Định nghĩa của từ dope

dopenoun

gây nghiện

/dəʊp//dəʊp/

Từ "dope" có nguồn gốc phức tạp và thay đổi. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại chế phẩm thuốc làm từ morphin hoặc thuốc phiện, dùng để điều trị ho và các bệnh khác. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "dope" có nghĩa là thuốc hoặc thuốc gây mê. Vào những năm 1920, thuật ngữ "dope" có một ý nghĩa mới trong bối cảnh hàng không, ám chỉ một loại nhiên liệu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy bay thời kỳ đầu. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả một chất được sử dụng để giúp máy bay bay nhanh hơn hoặc ổn định hơn. Từ đó, thuật ngữ "dope" lan sang các bối cảnh khác, bao gồm thể thao, âm nhạc và văn hóa đại chúng, nơi nó có nghĩa là một thứ gì đó ấn tượng, thú vị hoặc chất lượng cao. Ngày nay, thuật ngữ "dope" thường được dùng như một thành ngữ để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất đặc quánh

exampleto dope oneself with cocaine: hít cocain

meaningsơn lắc (sơn tàu bay)

meaningthuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh

type ngoại động từ

meaningcho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích

exampleto dope oneself with cocaine: hít cocain

meaningsơn (máy bay) bằng sơn lắc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được

namespace

a drug that is used illegally for pleasure

một loại thuốc được sử dụng bất hợp pháp để giải trí

Ví dụ:
  • to peddle/smoke dope

    bán/hút cần sa

  • He has admitted smoking dope as a teenager.

    Anh ta thừa nhận đã hút cần sa khi còn là thiếu niên.

a drug that is taken by a person or given to an animal to affect their performance in a race or sport

một loại thuốc được một người sử dụng hoặc cho một con vật dùng để ảnh hưởng đến thành tích của chúng trong một cuộc đua hoặc môn thể thao

Ví dụ:
  • The athlete failed a dope test (= a medical test showed that he had taken such drugs).

    Vận động viên này đã không vượt qua được bài kiểm tra doping (= một cuộc kiểm tra y tế cho thấy anh ta đã sử dụng loại thuốc này).

a stupid person

một người ngu ngốc

Từ, cụm từ liên quan

information on somebody/something, especially details that are not generally known

thông tin về ai đó/cái gì đó, đặc biệt là những chi tiết mà mọi người thường không biết

Ví dụ:
  • Give me the dope on the new boss.

    Cho tôi biết thông tin về ông chủ mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches