Định nghĩa của từ docker

dockernoun

người đóng tàu

/ˈdɒkə(r)//ˈdɑːkər/

Thuật ngữ "Docker" bắt nguồn từ khái niệm về container hàng hóa của tàu, được phổ biến trong ngành vận tải biển vào cuối thế kỷ 20. Container hàng hóa là một đơn vị tiêu chuẩn, có thể vận chuyển, có thể dễ dàng được chất, dỡ và vận chuyển giữa các phương thức vận chuyển khác nhau mà không cần bất kỳ sửa đổi nào đối với tàu hoặc cơ sở hạ tầng vận chuyển. Tương tự như vậy, Docker là một nền tảng mã nguồn mở được thiết kế để xây dựng, triển khai và chạy các ứng dụng trong container. Một container, giống như một container hàng hóa, là một đơn vị tiêu chuẩn có thể chứa một ứng dụng hoàn chỉnh với tất cả các phụ thuộc, thư viện và cài đặt của nó. Các container này có thể dễ dàng được vận chuyển giữa các môi trường điện toán khác nhau mà không cần bất kỳ thiết lập hoặc cấu hình bổ sung nào từ ứng dụng hoặc môi trường. Điều này giúp dễ dàng triển khai và quản lý các ứng dụng trên nhiều nền tảng điện toán khác nhau và cho phép hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và khả năng di động. Do đó, từ "Docker" được đặt ra dựa trên phép ẩn dụ về container hàng hóa của tàu để mô tả một nền tảng triển khai ứng dụng được container hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcông nhân bốc xếp ở bến tàu

namespace
Ví dụ:
  • The company has adopted Docker as a technology to containerize their applications and make them more portable and scalable.

    Công ty đã áp dụng Docker như một công nghệ để chứa các ứng dụng của họ và làm cho chúng dễ di động và có khả năng mở rộng hơn.

  • Docker helped us bring down the development time of our web app by allowing us to easily package and deploy it as a lightweight container.

    Docker giúp chúng tôi rút ngắn thời gian phát triển ứng dụng web bằng cách cho phép chúng tôi dễ dàng đóng gói và triển khai ứng dụng dưới dạng một vùng chứa nhẹ.

  • We use Docker to isolate our development environments and ensure consistency across our team's machines.

    Chúng tôi sử dụng Docker để cô lập môi trường phát triển và đảm bảo tính nhất quán trên các máy của nhóm.

  • Docker images are a powerful tool in our CI/CD pipeline as they allow us to build and test our software repeatedly and quickly.

    Hình ảnh Docker là một công cụ mạnh mẽ trong quy trình CI/CD của chúng tôi vì chúng cho phép chúng tôi xây dựng và thử nghiệm phần mềm nhiều lần và nhanh chóng.

  • By using Docker, we can easily move our applications between different cloud providers and on-premises infrastructure without any issues.

    Bằng cách sử dụng Docker, chúng ta có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các nhà cung cấp dịch vụ đám mây và cơ sở hạ tầng tại chỗ mà không gặp bất kỳ sự cố nào.

  • Docker also enables us to run multiple applications on a single machine without interfering with each other's resources, making efficient use of our server space.

    Docker còn cho phép chúng ta chạy nhiều ứng dụng trên một máy mà không ảnh hưởng đến tài nguyên của nhau, giúp sử dụng hiệu quả không gian máy chủ.

  • With Docker, we can create and manage microservices that are loosely coupled, testable, and highly scalable.

    Với Docker, chúng ta có thể tạo và quản lý các dịch vụ siêu nhỏ được kết nối lỏng lẻo, có thể kiểm tra và có khả năng mở rộng cao.

  • Docker swarm is an orchestration tool we use to manage large clusters of Docker nodes, allowing us to efficiently deploy and scale our applications.

    Docker swarm là một công cụ điều phối mà chúng ta sử dụng để quản lý các cụm lớn các nút Docker, cho phép chúng ta triển khai và mở rộng quy mô ứng dụng một cách hiệu quả.

  • Docker network enables interconnectivity between containers and service discovery without the need for complex networking configurations.

    Mạng Docker cho phép kết nối giữa các container và khám phá dịch vụ mà không cần cấu hình mạng phức tạp.

  • Our team uses Docker to promote collaboration by facilitating the rapid and reproduction of any development or testing environment.

    Nhóm của chúng tôi sử dụng Docker để thúc đẩy sự cộng tác bằng cách tạo điều kiện cho việc tái tạo nhanh chóng mọi môi trường phát triển hoặc thử nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches