Định nghĩa của từ dizygotic twin

dizygotic twinnoun

song sinh khác trứng

/ˌdaɪzaɪˌɡɒtɪk ˈtwɪn//ˌdaɪzaɪˌɡɑːtɪk ˈtwɪn/

Thuật ngữ "dizygotic twin" được dùng để mô tả một loại sinh đôi phát triển từ hai trứng (ova) riêng biệt được thụ tinh bởi hai tế bào tinh trùng khác nhau trong quá trình thụ thai. Điều này xảy ra khi một người phụ nữ giải phóng nhiều trứng trong quá trình rụng trứng và hai trong số chúng được thụ tinh bởi các tế bào tinh trùng khác nhau. Những cặp song sinh này cũng được gọi là sinh đôi khác trứng vì chúng có thể có giới tính khác nhau và chia sẻ khoảng một nửa vật liệu di truyền của chúng, giống như bất kỳ anh chị em nào từ những lần sinh khác nhau. Ngược lại, sinh đôi đơn hợp tử (còn được gọi là sinh đôi giống hệt nhau) phát triển từ một trứng đã thụ tinh duy nhất phân chia thành hai phôi.

namespace
Ví dụ:
  • The research study found that dizygotic twins have a lower concordance rate for genetic diseases compared to identical twins.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những cặp song sinh khác trứng có tỷ lệ mắc bệnh di truyền giống nhau thấp hơn so với những cặp song sinh cùng trứng.

  • Dizygotic twins result from the simultaneous fertilization of two separate eggs by different sperm cells.

    Sinh đôi khác trứng là kết quả của sự thụ tinh đồng thời của hai trứng riêng biệt bởi các tế bào tinh trùng khác nhau.

  • In a recent study, scientists found that dizygotic twins shared a lower percentage of genetic material compared to identical twins.

    Trong một nghiên cứu gần đây, các nhà khoa học phát hiện ra rằng những cặp song sinh khác trứng có tỷ lệ vật liệu di truyền thấp hơn so với những cặp song sinh cùng trứng.

  • Although they share some genetic characteristics, like eye color and height, dizygotic twins are not genetically identical.

    Mặc dù có chung một số đặc điểm di truyền như màu mắt và chiều cao, nhưng những cặp song sinh khác trứng không giống hệt nhau về mặt di truyền.

  • Unlike identical twins, dizygotic twins may show some differences in facial features and physical traits.

    Không giống như những cặp song sinh giống hệt nhau, những cặp song sinh khác trứng có thể có một số khác biệt về đặc điểm khuôn mặt và đặc điểm thể chất.

  • Dizygotic twins develop from two different embryos, which explains why they differ in some ways.

    Những cặp song sinh khác trứng phát triển từ hai phôi thai khác nhau, điều này giải thích tại sao chúng lại khác nhau ở một số điểm.

  • In a group of 400 twins, researchers found that dizygotic twins had a lower rate of similarity in personality traits compared to identical twins.

    Trong một nhóm gồm 400 cặp song sinh, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những cặp song sinh khác trứng có tỷ lệ tương đồng về đặc điểm tính cách thấp hơn so với những cặp song sinh cùng trứng.

  • Dizygotic twins may share a common environment during pregnancy, but their genetic differences mean they can still have different health outcomes.

    Những cặp song sinh khác trứng có thể cùng chung môi trường trong thời kỳ mang thai, nhưng sự khác biệt về di truyền có nghĩa là chúng vẫn có thể có kết quả sức khỏe khác nhau.

  • Studies have shown that dizygotic twins have a higher rate of fraternal birth, as they occur when two separate eggs are fertilized at the same time.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cặp song sinh khác trứng có tỷ lệ sinh đôi khác trứng cao hơn vì chúng xảy ra khi hai trứng riêng biệt được thụ tinh cùng một lúc.

  • Dizygotic twins are a type of twins who develop from different embryos, which makes them non-identical twins.

    Cặp song sinh khác trứng là loại cặp song sinh phát triển từ các phôi khác nhau, khiến chúng trở thành cặp song sinh không giống hệt nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches