ngoại động từ
làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
làm phẫn nộ, làm căm phẫn
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
/dɪsˈɡʌst/Từ "disgust" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "desgos" hoặc "desguster". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "away" hoặc "from", và "gustare" có nghĩa là "nếm" hoặc "thưởng thức". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "de gustu" dùng để chỉ thứ gì đó được ăn quá mức hoặc không ngon. Khi cụm từ này được dịch sang tiếng Pháp cổ, nó trở thành "desgos", mang nghĩa là "to reject with disgust" hoặc "to be disgusted". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "disgust", và ý nghĩa của nó mở rộng ra bao gồm cảm giác ghê tởm, không ngon miệng hoặc buồn nôn, không chỉ liên quan đến thức ăn. Ngày nay, chúng ta sử dụng "disgust" để mô tả nhiều cung bậc cảm xúc khó chịu, từ việc kinh hoàng trước hành vi của ai đó cho đến việc cảm thấy ghê tởm trước một tình huống bẩn thỉu.
ngoại động từ
làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
làm phẫn nộ, làm căm phẫn
Sau khi thử món thịt viên nấu quá chín, Sarah không khỏi cảm thấy ghê tởm.
Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác khiến Jackson nhăn mũi vì ghê tởm.
Cảnh tượng xác chết đẫm máu treo lủng lẳng trên móc khiến Rachel cảm thấy vô cùng kinh tởm.
Emma không thể chịu đựng được cảnh tượng những con gián chạy khắp sàn nhà hàng, khiến cô cảm thấy ghê tởm.
Khi Alex phát hiện món salad mình đang ăn có chứa trứng sống, anh ấy ngay lập tức mất cảm giác thèm ăn và cảm thấy ghê tởm.
Tiếng người bệnh xin phép rời khỏi bàn khiến Emily muốn nôn, khiến cô cảm thấy vô cùng kinh tởm.
Cảnh tượng ghê rợn được mô tả trong bộ phim kinh dị khiến Steven cảm thấy vô cùng ghê tởm và buồn nôn.
Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác bên ngoài tòa nhà văn phòng khiến Timmy thấy khó chịu, khiến anh cảm thấy vô cùng ghê tởm.
Cảnh tượng khó chịu của những con giòi bò trên quả thối khiến Claire cảm thấy ghê tởm không thể diễn tả thành lời.
Mùi hôi thối nồng nặc bốc ra từ bồn cầu khiến Michael cảm thấy vô cùng ghê tởm và buồn nôn.
All matches