danh từ
sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
to bring into discredit: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
to throw discredit upon something: nghi ngờ cái gì
(thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
ngoại động từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
to bring into discredit: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
không tin
to throw discredit upon something: nghi ngờ cái gì
làm mất tín nhiệm