Định nghĩa của từ discount rate

discount ratenoun

tỷ lệ chiết khấu

/ˈdɪskaʊnt reɪt//ˈdɪskaʊnt reɪt/

Thuật ngữ "discount rate" có nguồn gốc từ bối cảnh tài chính và kinh tế. Thuật ngữ này đề cập đến lãi suất mà một ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay trong trường hợp khẩn cấp về tài chính ngắn hạn. Lãi suất này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Bằng cách điều chỉnh lãi suất chiết khấu, một ngân hàng trung ương có thể tác động đến mức lãi suất chung trong nền kinh tế và do đó, giúp quản lý lạm phát và kiểm soát tăng trưởng kinh tế. Thuật ngữ "discount" trong bối cảnh này đề cập đến thực tế là ngân hàng trung ương tính chiết khấu trên giá trị thực của khoản vay để tính đến rủi ro rằng ngân hàng có thể không trả được khoản vay đúng hạn.

namespace

the minimum rate of interest that banks in the US and some other countries must pay when they borrow money from other banks

lãi suất tối thiểu mà các ngân hàng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác phải trả khi họ vay tiền từ các ngân hàng khác

the amount that the price of a bill of exchange is reduced by when it is bought before it reaches its full value

số tiền mà giá của một hối phiếu bị giảm đi khi nó được mua trước khi nó đạt đến giá trị đầy đủ

an accounting term used to describe the relationship between the current value of an investment and its expected future value, given a particular rate of growth or interest

một thuật ngữ kế toán được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa giá trị hiện tại của một khoản đầu tư và giá trị tương lai dự kiến ​​của nó, với tỷ lệ tăng trưởng hoặc lãi suất cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches