Định nghĩa của từ disaster area

disaster areanoun

khu vực thiên tai

/dɪˈzɑːstər eəriə//dɪˈzæstər eriə/

Thuật ngữ "disaster area" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh hỗ trợ quốc tế sau thảm họa thiên nhiên. Nó được Liên hợp quốc đặt ra vào những năm 1960 như một cách để mô tả các khu vực bị thiên tai tấn công và cần viện trợ bên ngoài. Bản thân thuật ngữ "disaster" bắt nguồn từ tiếng Latin "disasterum" có nghĩa là "sự kiện thảm khốc", trong khi "area" là thuật ngữ không gian ám chỉ một khu vực hoặc địa điểm cụ thể. Việc sử dụng thuật ngữ "disaster area" đã mở rộng ra ngoài thảm họa thiên nhiên để bao gồm các thảm họa do con người gây ra và công nghệ đe dọa đến an toàn công cộng, môi trường và thịnh vượng kinh tế. Ngày nay, thuật ngữ này đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong cả nỗ lực ứng phó và quản lý thảm họa quốc gia và quốc tế.

namespace

a place where a disaster has happened and that needs special help

một nơi xảy ra thảm họa và cần sự giúp đỡ đặc biệt

Ví dụ:
  • Only rescue workers are allowed into the disaster area.

    Chỉ có nhân viên cứu hộ mới được phép vào khu vực thảm họa.

  • The area has been declared a disaster zone.

    Khu vực này đã được tuyên bố là vùng thảm họa.

a place or situation that has a lot of problems, is a failure, or is badly organized

một nơi hoặc tình huống có nhiều vấn đề, là một sự thất bại hoặc được tổ chức kém

Ví dụ:
  • Housing is another disaster area for the government.

    Nhà ở cũng là một lĩnh vực thảm họa đối với chính phủ.

  • His office was a disaster area with papers piled everywhere.

    Văn phòng của anh ấy là một nơi hỗn loạn với giấy tờ chất đống khắp nơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches