Định nghĩa của từ Director of Public Prosecutions

Director of Public Prosecutionsnoun

Giám đốc Công tố

/dəˌrektər əv ˌpʌblɪk ˌprɒsɪˈkjuːʃnz//dəˌrektər əv ˌpʌblɪk ˌprɑːsɪˈkjuːʃnz/

namespace