Định nghĩa của từ dinner lady

dinner ladynoun

bà phục vụ bữa tối

/ˈdɪnə leɪdi//ˈdɪnər leɪdi/

Thuật ngữ "dinner lady" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh để chỉ những người phụ nữ giám sát bữa tối tại trường học. Trước đây, học sinh thường ăn tối (hoặc ăn trưa) tại trường và nhiệm vụ của người giám sát là quản lý việc phục vụ thức ăn và môi trường phòng ăn. Ban đầu, từ "dinner woman" hoặc "dinner mother" được dùng để mô tả những người giám sát trường học này. Tuy nhiên, vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "dinner lady" trở nên phổ biến hơn do sự phân biệt giới tính vào thời điểm đó, khi trách nhiệm chăm sóc người khác thường gắn liền với phụ nữ, chẳng hạn như vai trò của một người mẹ. Thuật ngữ "dinner lady" đã bị chỉ trích trong những năm gần đây do hàm ý về giới tính của nó và một số trường hiện sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn về giới tính như "school meal supervisor" hoặc "lunchtime supervisor". Tuy nhiên, việc sử dụng "dinner lady" như một nhãn hiệu vẫn tồn tại trong tiếng Anh Anh hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The kind dinner lady in the school cafeteria served hot meals to all the students, making sure that each child's dietary requirements were met.

    Cô phục vụ tốt bụng ở căng tin trường đã phục vụ những bữa ăn nóng cho tất cả học sinh, đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của từng em.

  • After a long day of teaching, the exhausted dinner lady finally headed home, feeling proud of the nutritious and delicious meals she had prepared for the students that day.

    Sau một ngày dài giảng dạy, cô phục vụ bữa tối kiệt sức cuối cùng cũng về nhà, cảm thấy tự hào về những bữa ăn bổ dưỡng và ngon miệng mà cô đã chuẩn bị cho học sinh ngày hôm đó.

  • The dinner lady at St. Mary's Primary School has been working for over ten years, delighting students with her homemade pasta and fresh salads.

    Cô phục vụ bữa tối tại Trường tiểu học St. Mary đã làm việc hơn mười năm, mang đến niềm vui cho học sinh bằng món mì ống tự làm và salad tươi.

  • The dinner lady at the local elementary school received an award for her exceptional service, praised by parents and students for her commitment to healthy eating and wholesome meals.

    Cô phục vụ bữa tối tại trường tiểu học địa phương đã nhận được giải thưởng cho dịch vụ đặc biệt của mình, được phụ huynh và học sinh khen ngợi vì cam kết ăn uống lành mạnh và các bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng.

  • The festive dinner lady at the Christmas dinner for underprivileged children prepared a three-course feast, warming the hearts of the children as she served them each course with a smile.

    Người phụ nữ phục vụ bữa tối mừng Giáng sinh cho trẻ em nghèo đã chuẩn bị một bữa tiệc ba món, sưởi ấm trái tim của trẻ em khi cô phục vụ chúng từng món ăn với nụ cười trên môi.

  • The dinner lady proudly explained to the nutritionist how she's been modifying the school menu to incorporate more fruits and vegetables, working hard to encourage a healthier lifestyle among the students.

    Cô phục vụ bàn tự hào giải thích với chuyên gia dinh dưỡng về cách cô đã thay đổi thực đơn của trường để bổ sung thêm nhiều trái cây và rau quả, nỗ lực khuyến khích lối sống lành mạnh hơn cho học sinh.

  • Despite having a busy schedule that includes serving breakfast, lunch, and dinner, the dinner lady always finds time to chat with a few students, offering them words of encouragement and wisdom.

    Mặc dù có lịch trình bận rộn phục vụ bữa sáng, bữa trưa và bữa tối, cô phục vụ luôn dành thời gian trò chuyện với một vài học sinh, đưa ra những lời động viên và khuyên bảo.

  • The dedicated and hardworking dinner lady at the school received a thank-you note from a student for always serving them their favorite food, adding smiles to their faces even on their toughest school days.

    Cô phục vụ bữa tối tận tụy và chăm chỉ tại trường đã nhận được lời cảm ơn từ một học sinh vì đã luôn phục vụ các em món ăn yêu thích, mang lại nụ cười trên khuôn mặt các em ngay cả trong những ngày học khó khăn nhất.

  • The dinner lady at the daycare center grabbed her apron with excitement every morning, looking forward to serving breakfast and lunch to the little ones, cracking jokes and singing rhymes to brighten up their mornings.

    Mỗi sáng, cô phục vụ bữa tối ở nhà trẻ đều háo hức cầm tạp dề, mong chờ được phục vụ bữa sáng và bữa trưa cho các em nhỏ, kể chuyện cười và hát những bài đồng dao để buổi sáng của các em thêm tươi sáng.

  • The dinner lady at the charity event shared washing stations with the volunteers, dedicating her time to making sure that everyone enjoyed their meal, reflecting the spirit of giving that the charity aims to promote.

    Người phục vụ bữa tối tại sự kiện từ thiện đã chia sẻ khu vực rửa với các tình nguyện viên, dành thời gian để đảm bảo mọi người đều thưởng thức bữa ăn, thể hiện tinh thần cho đi mà tổ chức từ thiện này muốn thúc đẩy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches