- Ese hombre tiene dinero en cada saco, desde su carrera hasta sus inversiones en acciones. (That man has money in every bag, from his career to his stock investments.)
Người đàn ông đó có tiền trong mọi túi xách, từ sự nghiệp đến đầu tư chứng khoán. (Người đàn ông đó có tiền trong mọi túi xách, từ sự nghiệp đến các khoản đầu tư chứng khoán của anh ta.)
- La cantante ha trabajado duro para conseguir dinero y fama, y no quiere perder nada de sus ganancias en la ruina financiera de su compañía. (The singer worked hard to earn money and fame, and doesn't want to lose any of her profits due to her company's financial ruin.)
Nữ ca sĩ đã làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và nổi tiếng, và cô không muốn mất bất kỳ khoản tiền kiếm được nào khi công ty của mình bị phá sản về mặt tài chính. (Ca sĩ đã làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và danh tiếng, và không muốn mất bất kỳ khoản lợi nhuận nào do công ty của anh ấy bị phá sản.)
- Juan trabaja duro para salvar dinero y vivir una vida sencilla, solo necesita lo necesario para satisfacer sus necesidades básicas. (Juan works hard to save money and live a simple life, only needing the basics to meet his necessary needs.)
Juan làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền và sống một cuộc sống đơn giản, anh chỉ cần những thứ cần thiết để thỏa mãn những nhu cầu cơ bản của mình. (Juan làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền và sống một cuộc sống đơn giản, chỉ cần những thứ cơ bản để đáp ứng những nhu cầu cần thiết của mình.)
- La comida en el restaurante es cara, pero el servicio es excelente y el ambiente es increíblemente suculente. El dinero se paga por la específicidad de la experiencia. (The food in the restaurant is expensive, but the service is great and the atmosphere is incredibly luxurious. The money is paid for the specific experience.)
Đồ ăn trong nhà hàng đắt tiền nhưng dịch vụ thì tuyệt vời và không khí vô cùng hấp dẫn. Tiền được trả cho tính đặc thù của trải nghiệm. (Đồ ăn trong nhà hàng đắt tiền, nhưng dịch vụ tuyệt vời và bầu không khí vô cùng sang trọng. Tiền được trả cho trải nghiệm cụ thể.)
- El banco es un lugar para guardar dinero y hacer dinero, con servicios financieros que van desde la ahorro a la inversión en acciones. (The bank is a place to store money and make money, with financial services ranging from savings to stock investments.)
Ngân hàng là nơi giữ tiền và kiếm tiền, với các dịch vụ tài chính từ tiết kiệm đến đầu tư vào cổ phiếu. (Ngân hàng là nơi lưu trữ tiền và kiếm tiền, với các dịch vụ tài chính từ tiết kiệm đến đầu tư chứng khoán.)
- Los jugadores profesionales de fútbol ganan millones de dólares anualmente, pero también han asumido el risco de lesiones y problemas a largo plazo con repetitivos impactos en el cuerpo. El dinero es sincronizado con el riesgo. (Professional football players earn millions of dollars annually, but they have also assumed the risk of injuries and long-term problems due to repeated impacts on their bodies. Money is synchronized with risk.)
Các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp kiếm được hàng triệu đô la mỗi năm, nhưng họ cũng phải đối mặt với nguy cơ chấn thương và các vấn đề lâu dài với những tác động lặp đi lặp lại đối với cơ thể. Tiền được đồng bộ hóa với rủi ro. (Các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp kiếm được hàng triệu đô la mỗi năm, nhưng họ cũng phải đối mặt với nguy cơ chấn thương và các vấn đề lâu dài do cơ thể bị tác động nhiều lần. Tiền bạc đồng hành với rủi ro.)
- El Properties lawyer cuida de la propiedad, de los dineros y de las propiedades de seguros de un cliente. (The real estate lawyer looks after a client's property, money, and insurance policies.)
Luật sư về Tài sản sẽ chăm sóc tài sản, tiền bạc và tài sản bảo hiểm của khách hàng. (Luật sư bất động sản chăm sóc các chính sách về tài sản, tiền bạc và bảo hiểm của khách hàng.)