Định nghĩa của từ digital footprint

digital footprintnoun

dấu chân kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt//ˌdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/

Thuật ngữ "digital footprint" xuất hiện vào giữa những năm 1990 với sự phát triển của internet và công nghệ kỹ thuật số. Thuật ngữ này đề cập đến dấu vết thông tin kỹ thuật số mà cá nhân để lại khi họ tương tác với nhiều nền tảng và dịch vụ trực tuyến khác nhau. Điều này có thể bao gồm thông tin cá nhân, hoạt động trực tuyến, hồ sơ mạng xã hội, tìm kiếm và tin nhắn. Thuật ngữ "footprint" được sử dụng vì nó truyền tải ý tưởng rằng mọi hành động trực tuyến đều để lại dấu vết, giống như dấu chân vật lý trong thế giới thực. Khái niệm về dấu chân kỹ thuật số làm nổi bật tầm quan trọng của việc nhận thức được thông tin chúng ta chia sẻ trực tuyến, vì nó có thể có ý nghĩa đối với quyền riêng tư, bảo mật và danh tiếng. Nó cũng nhấn mạnh nhu cầu về quyền công dân kỹ thuật số có trách nhiệm và được thông báo, vì thế giới trực tuyến hòa nhập liền mạch hơn bao giờ hết vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • John's careless use of social media has left a digital footprint that could impact his job prospects when potential employers Google his name.

    Việc John sử dụng mạng xã hội một cách bất cẩn đã để lại dấu vết kỹ thuật số có thể ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp của anh khi các nhà tuyển dụng tiềm năng tìm kiếm tên anh trên Google.

  • In order to protect her privacy, Emily regularly searches for and deletes links to herself that she finds on search engine results pages, aware that such items contribute to her digital footprint.

    Để bảo vệ quyền riêng tư của mình, Emily thường xuyên tìm kiếm và xóa các liên kết đến chính mình mà cô tìm thấy trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm, vì cô biết rằng những mục như vậy sẽ góp phần vào dấu vết kỹ thuật số của cô.

  • Sarah's blog, which chronicles her travels around the world, has a strong digital footprint, attracting a steady stream of visitors and earning her a large following on social media.

    Blog của Sarah, nơi ghi lại những chuyến du lịch của cô trên khắp thế giới, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên mạng xã hội, thu hút lượng người truy cập ổn định và giúp cô có lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.

  • Jane's digital footprint shows that she has a keen interest in sustainable living, with multiple blog posts, comments, and shares in that space under her name.

    Dấu chân kỹ thuật số của Jane cho thấy cô ấy rất quan tâm đến lối sống bền vững, với nhiều bài đăng trên blog, bình luận và chia sẻ trên đó dưới tên cô ấy.

  • Mike's digital footprint is a mix of both professional and personal content, making it challenging for him to manage his online reputation and present a cohesive image to potential employers or clients.

    Dấu ấn kỹ thuật số của Mike là sự kết hợp giữa nội dung chuyên nghiệp và cá nhân, khiến anh gặp khó khăn trong việc quản lý danh tiếng trực tuyến của mình và tạo dựng hình ảnh gắn kết với các nhà tuyển dụng hoặc khách hàng tiềm năng.

  • After learning about the importance of a positive digital footprint, Dave began optimizing his online presence, deleting old and unprofessional content, and building new connections on LinkedIn.

    Sau khi hiểu được tầm quan trọng của dấu ấn kỹ thuật số tích cực, Dave bắt đầu tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của mình, xóa nội dung cũ và không chuyên nghiệp, đồng thời xây dựng các kết nối mới trên LinkedIn.

  • Emily realized that her digital footprint could also have a positive impact, as she made a conscious effort to curate her online presence to reflect her skills and experiences in a marketable way.

    Emily nhận ra rằng dấu ấn kỹ thuật số của cô cũng có thể có tác động tích cực, vì cô đã nỗ lực hết sức để quản lý sự hiện diện trực tuyến của mình nhằm phản ánh các kỹ năng và kinh nghiệm theo cách có thể tiếp thị được.

  • Jack's habit of posting regularly on social media has led to a significant digital footprint, as evidenced by the high number of mentions and shares he receives from his followers.

    Thói quen đăng bài thường xuyên trên mạng xã hội của Jack đã tạo nên dấu ấn kỹ thuật số đáng kể, bằng chứng là số lượt đề cập và chia sẻ cao mà anh nhận được từ những người theo dõi.

  • Laura's digital footprint is a testament to her passion for social activism, as she has used her platforms to raise awareness about important issues and promote positive change.

    Dấu ấn kỹ thuật số của Laura là minh chứng cho niềm đam mê của cô đối với hoạt động xã hội, vì cô đã sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề quan trọng và thúc đẩy thay đổi tích cực.

  • The school's policy on digital citizenship emphasizes the importance of students being aware of the digital footprint they leave and encourages them to think critically about their online presence as it relates to their personal brand and future opportunities.

    Chính sách của trường về quyền công dân số nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học sinh nhận thức được dấu vết số mà mình để lại và khuyến khích các em suy nghĩ nghiêm túc về sự hiện diện trực tuyến của mình vì nó liên quan đến thương hiệu cá nhân và các cơ hội trong tương lai.