Định nghĩa của từ differential

differentialnoun

sự khác biệt

/ˌdɪfəˈrenʃl//ˌdɪfəˈrenʃl/

Từ "differential" bắt nguồn từ tiếng Latin "differentialis," có nghĩa là "differing" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Latin cổ, từ "differentialis" được dùng để mô tả một thứ gì đó khác biệt hoặc khác biệt, đặc biệt là trong bối cảnh toán học hoặc vật lý. Trong tiếng Anh trung đại, từ "differentialis" được dùng để mô tả một thứ gì đó khác biệt hoặc khác biệt, đặc biệt là trong bối cảnh toán học hoặc vật lý. Từ "differentialis" bắt nguồn từ tiếng Latin "differentialis." Theo thời gian, ý nghĩa của "differential" đã phát triển để bao gồm bất kỳ khái niệm toán học hoặc vật lý nào liên quan đến sự khác biệt hoặc thay đổi, đặc biệt là trong bối cảnh phép tính hoặc vật lý. Nó được dùng để mô tả bất kỳ khái niệm toán học hoặc vật lý nào liên quan đến sự khác biệt hoặc thay đổi trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh phép tính hoặc vật lý. Ngày nay, "differential" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ khái niệm toán học hoặc vật lý nào liên quan đến sự khác biệt hoặc thay đổi, đặc biệt là trong bối cảnh phép tính hoặc vật lý. Tóm lại, từ "differential" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ "differentialis," có nghĩa là "differing" hoặc "khác biệt". Nghĩa ban đầu của nó mô tả một cái gì đó khác biệt hoặc khác biệt, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ khái niệm toán học hoặc vật lý nào liên quan đến sự khác biệt hoặc thay đổi, đặc biệt là trong bối cảnh phép tính hoặc vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác nhau, phân biệt, chênh lệch

exampledifferential duties: mức thuế chênh lệch

exampledifferential diagnosis: chẩn đoán phân biệt

meaning(toán học) vi phân

exampledifferential equation: phương trình vi phân

meaning(kỹ thuật) vi sai

exampledifferential gear: truyền động vi sai

type danh từ

meaning(toán học) vi phân

exampledifferential duties: mức thuế chênh lệch

exampledifferential diagnosis: chẩn đoán phân biệt

meaning(kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)

exampledifferential equation: phương trình vi phân

meaningsự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)

exampledifferential gear: truyền động vi sai

namespace

a difference in the amount, value or size of something, especially the difference in rates of pay for people doing different work in the same industry or profession

sự khác biệt về số lượng, giá trị hoặc quy mô của một cái gì đó, đặc biệt là sự khác biệt về mức lương đối với những người làm công việc khác nhau trong cùng ngành hoặc nghề

Ví dụ:
  • wage/pay/income differentials

    chênh lệch tiền lương/tiền lương/thu nhập

  • The differential diagnosis for this patient's symptoms includes liver disease, infection, and cancer.

    Chẩn đoán phân biệt cho các triệu chứng của bệnh nhân này bao gồm bệnh gan, nhiễm trùng và ung thư.

  • The differential equation describing the motion of a mass on a spring is X''(t+ Kx(t) = F(t), where X(t) is the displacement, K is the spring constant, and F(t) is the applied force.

    Phương trình vi phân mô tả chuyển động của khối lượng trên lò xo là X''(t+ Kx(t) = F(t), trong đó X(t) là độ dịch chuyển, K là hằng số lò xo và F(t) là lực tác dụng.

  • The differential calculus helps us to understand how quantities change in relation to each other.

    Phép tính vi phân giúp chúng ta hiểu được cách các đại lượng thay đổi liên quan đến nhau như thế nào.

  • By taking the differential of x(t= t^3, we get dx/dt = 3t^2, which is the derivative of the original function.

    Bằng cách lấy đạo hàm của x(t= t^3, ta được dx/dt = 3t^2, là đạo hàm của hàm ban đầu.

a gear that makes it possible for a vehicle’s back wheels to turn at different speeds when going around corners

một thiết bị giúp bánh sau của xe có thể quay với tốc độ khác nhau khi đi vòng quanh các góc cua