tính từ
khác nhau, phân biệt, chênh lệch
differential duties: mức thuế chênh lệch
differential diagnosis: chẩn đoán phân biệt
(toán học) vi phân
differential equation: phương trình vi phân
(kỹ thuật) vi sai
differential gear: truyền động vi sai
danh từ
(toán học) vi phân
differential duties: mức thuế chênh lệch
differential diagnosis: chẩn đoán phân biệt
(kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
differential equation: phương trình vi phân
sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
differential gear: truyền động vi sai