Định nghĩa của từ dickhead

dickheadnoun

Dickhead

/ˈdɪkhed//ˈdɪkhed/

Nguồn gốc của từ "dickhead" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 ở Úc và New Zealand. Thuật ngữ này ban đầu là một từ lóng mang tính miệt thị để chỉ một người thô lỗ hoặc cục cằn, đặc biệt là người có hành vi kiêu ngạo hoặc trẻ con. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, một số người cho rằng nó bắt nguồn từ cách viết tắt của "dick's head", một thuật ngữ hoa mỹ để chỉ dương vật, ám chỉ một người có đầu đặc biệt to hoặc nhô ra, và có lẽ ám chỉ sự ngu ngốc. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ "deapple" của tiếng Anh-Saxon, ban đầu dùng để chỉ một loại trái cây chưa chín, phản ánh ý tưởng về một người chưa chín, chưa trưởng thành hoặc chưa trưởng thành hoàn toàn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "dickhead" vẫn là một thuật ngữ cực kỳ xúc phạm và miệt thị được dùng để mô tả một người ngu ngốc, thô lỗ hoặc đáng ghét, và được coi là một từ có tính kích động cao trong nhiều bối cảnh xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Tom's constant interrupting in group discussions makes him come across as a real dickhead.

    Việc Tom liên tục chen ngang các cuộc thảo luận nhóm khiến anh ta trông giống như một thằng khốn nạn thực sự.

  • After forgetting our meeting for the third time in a row, I can't help but think that John is a complete dickhead.

    Sau khi quên cuộc họp của chúng tôi lần thứ ba liên tiếp, tôi không thể không nghĩ rằng John là một thằng khốn nạn thực sự.

  • Jenny's rude remarks and disrespectful behavior make her an enormous dickhead in my book.

    Những lời nhận xét thô lỗ và hành vi thiếu tôn trọng của Jenny khiến cô ta trở thành một con khốn nạn trong mắt tôi.

  • The team leader's lack of leadership skills and inability to make decisions has earned him the title of dickhead in the eyes of his team members.

    Việc thiếu kỹ năng lãnh đạo và không có khả năng đưa ra quyết định đã khiến người trưởng nhóm bị các thành viên trong nhóm gọi là đồ khốn nạn.

  • Mark's arrogant and overconfident nature often turns him into a real dickhead in the eyes of his colleagues.

    Bản tính kiêu ngạo và quá tự tin của Mark thường biến anh thành một gã khốn nạn thực sự trong mắt đồng nghiệp.

  • The customer's continuous complaining and unrealistic demands make him out to be a real dickhead in the eyes of the store staff.

    Việc khách hàng liên tục phàn nàn và đưa ra những yêu cầu không thực tế khiến anh ta trở thành một tên khốn nạn thực sự trong mắt nhân viên cửa hàng.

  • The constant blaming and finger-pointing by Sarah has earned her the reputation of a true dickhead in the workplace.

    Việc Sarah liên tục đổ lỗi và chỉ trích đã khiến cô ta bị coi là một kẻ khốn nạn thực sự ở nơi làm việc.

  • The salesperson's self-centered attitude and unwillingness to listen to customer feedback makes him come across as a total dickhead.

    Thái độ ích kỷ và không muốn lắng nghe phản hồi của khách hàng của nhân viên bán hàng khiến anh ta trông giống như một kẻ khốn nạn thực sự.

  • Mike's boastful and selfish behavior in team projects has garnered him the label of dickhead from his teammates.

    Hành vi khoe khoang và ích kỷ của Mike trong các dự án nhóm đã khiến anh ta bị đồng đội gắn cho cái mác đồ khốn nạn.

  • The boss's unfair and favoritism-filled decisions have earned him the unwelcome nickname of dickhead among the employees.

    Những quyết định bất công và thiên vị của ông chủ đã khiến ông bị nhân viên đặt cho biệt danh không mấy thiện cảm là đồ khốn nạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches