danh từ
(y học) sự trương tim, tâm trương
tâm trương
/daɪˈæstəli//daɪˈæstəli/Từ "diastole" ban đầu xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được chia thành hai từ gốc: "dia" và "stole". "Dia" được dịch thành "apart" hoặc "xuyên qua", trong khi "stole" có nghĩa là "drawing" hoặc "kéo". Khi kết hợp, chúng mô tả quá trình một thứ gì đó bị kéo ra hoặc mở rộng thông qua hành động thư giãn hoặc giãn nở. Trong thuật ngữ y khoa, tâm trương đề cập đến giai đoạn thư giãn của chu kỳ tim trong đó các buồng tim mở rộng, cho phép máu chảy vào chúng. Quá trình này rất cần thiết cho chức năng tim bình thường, vì nó đảm bảo rằng tim chứa đủ máu giữa mỗi nhịp đập để bơm ra ngoài trong giai đoạn tâm thu (co bóp) tiếp theo. Thuật ngữ tâm trương giúp các chuyên gia y tế mô tả và hiểu chính xác khía cạnh quan trọng này của sinh lý tim.
danh từ
(y học) sự trương tim, tâm trương
Trong nhịp tim bình thường, tim trải qua nhiều giai đoạn, bao gồm giai đoạn tâm trương khi tâm thất giãn ra và mở rộng, cho phép máu chảy vào.
Trong hình ảnh chụp X-quang tim, giai đoạn tâm trương được đặc trưng bởi sự giảm thể tích khi tâm thất chứa đầy máu.
Thuật ngữ y khoa chỉ huyết áp trong thời kỳ tâm trương là huyết áp tâm trương, thường thấp hơn huyết áp tâm thu.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thời gian tâm trương kéo dài (hoặc thời gian tâm trương tăng lên) có thể làm tăng nguy cơ suy tim ở những bệnh nhân mắc một số bệnh tim.
Ở một số người, thời gian tâm trương của tim có thể kéo dài, đây là dấu hiệu của rối loạn chức năng tâm trương hoặc bệnh tim.
Trong thời kỳ tâm trương, thành cơ của tim ngừng co bóp và máu trở về từ các mô của cơ thể và phổi qua tĩnh mạch.
Thời gian tâm trương có thể được đo bằng thiết bị y tế chuyên dụng như điện tâm đồ hoặc siêu âm tim.
Tâm trương là một thành phần thiết yếu của chu kỳ tim, vì nó cho phép tim nạp lại máu giữa các nhịp tim, chuẩn bị cho tim bơm máu trở lại.
Bệnh nhân mắc bệnh tim, chẳng hạn như tăng huyết áp, có thể bị tăng huyết áp tâm trương do những thay đổi trong cách tim phản ứng với áp lực trong quá trình tâm trương.
Gen mã hóa protein chịu trách nhiệm điều chỉnh sự giãn cơ tâm trương, được gọi là Ca+ ATPase lưới cơ tương (SERCApump), có liên quan đến các bệnh cơ tim di truyền như bệnh cơ tim giãn.