Định nghĩa của từ dialling tone

dialling tonenoun

âm báo quay số

/ˈdaɪəlɪŋ təʊn//ˈdaɪəlɪŋ təʊn/

Thuật ngữ "dialling tone" dùng để chỉ âm thanh nghe được khi gọi điện thoại. Âm thanh cụ thể này có tần số và nhịp điệu riêng biệt giúp thiết lập kết nối giữa bên gọi và bên nhận. Nguồn gốc của âm báo quay số có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của giao tiếp qua điện thoại vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, điện thoại được kết nối thông qua các công tắc cơ học và yêu cầu một đường dây riêng cho mỗi kết nối. Điều này khiến quá trình kết nối các cuộc gọi khá phức tạp và tốn thời gian. Vào những năm 1920, các hệ thống chuyển mạch điện tử đã được giới thiệu, cho phép xử lý nhiều cuộc gọi cùng lúc trên một đường dây duy nhất. Các hệ thống này sử dụng một âm báo cụ thể, được gọi là âm báo quay số, để báo hiệu cho người gọi rằng đường dây thông suốt và khả dụng. Âm báo quay số lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng tiếng bíp cao độ vào những ngày đầu của hệ thống chuyển mạch điện tử. Theo thời gian, nó đã phát triển thành âm báo có cao độ thấp hơn với nhịp điệu cụ thể, trở thành âm báo quay số tiêu chuẩn mà chúng ta nghe thấy ngày nay. Âm báo quay số đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp điện thoại hiện đại, vì nó giúp phân biệt giữa âm báo quay số (báo hiệu đường dây được kết nối), âm báo bận (báo hiệu đường dây hiện đang được sử dụng) và âm báo chuông (báo hiệu điện thoại của bên được gọi đang đổ chuông). Tóm lại, âm báo quay số bắt nguồn từ tín hiệu cho hệ thống chuyển mạch điện tử vào những năm 1920 và kể từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu của trải nghiệm điện thoại hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she picked up the phone, she heard the familiar dialling tone before someone answered.

    Ngay khi cô nhấc điện thoại lên, cô nghe thấy tiếng chuông gọi quen thuộc trước khi có người trả lời.

  • The dialling tone echoed through the empty room as he waited for someone to pick up.

    Tiếng chuông điện thoại vang vọng khắp căn phòng trống khi anh đang chờ ai đó bắt máy.

  • She hesitated before dialling, listening to the tone as she debated whether or not to make the call.

    Cô do dự trước khi bấm số, lắng nghe giọng điệu trong khi cân nhắc xem có nên gọi điện hay không.

  • As he began dialling, the dialling tone felt almost comforting, a signal that he was making progress.

    Khi anh bắt đầu quay số, âm thanh quay số nghe gần như an ủi, một tín hiệu cho thấy anh đang tiến triển.

  • The dialling tone pierced through the silence of the late night as he tried to reach his sister.

    Tiếng chuông điện thoại xuyên thủng sự im lặng của đêm khuya khi anh cố gắng liên lạc với em gái mình.

  • The dialling tone continued for what seemed like an eternity before she finally picked up.

    Tiếng chuông điện thoại cứ kéo dài tưởng chừng như vô tận cho đến khi cô ấy nhấc máy.

  • He dialled her number, and the dialling tone vanished into silence as she picked up almost immediately.

    Anh bấm số điện thoại của cô, tiếng chuông điện thoại đột nhiên im bặt khi cô nhấc máy ngay lập tức.

  • The dialling tone barely registered in her mind as she was already eager to speak to her loved one.

    Tiếng chuông điện thoại gần như không lọt vào tâm trí cô vì cô đã rất háo hức được nói chuyện với người mình yêu.

  • He tried dialling her number again, careful to avoid the frustrating silence of the disconnected dialling tone.

    Anh cố gắng bấm số cô lần nữa, cẩn thận tránh sự im lặng khó chịu của tiếng chuông báo cuộc gọi bị ngắt kết nối.

  • As the dialling tone filled the room, she remembered the last time she heard it, and tears welled up in her eyes.

    Khi tiếng chuông điện thoại vang lên khắp căn phòng, cô nhớ lại lần cuối cùng mình nghe thấy nó, và nước mắt trào ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches