Định nghĩa của từ deviant

deviantadjective

lệch lạc

/ˈdiːviənt//ˈdiːviənt/

Từ "deviant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "deviare" có nghĩa là "quay lưng" hoặc "rời khỏi chuẩn mực". Vào thế kỷ 14, từ "deviant" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "rời khỏi tiến trình thông thường hoặc bình thường". Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "deviant behavior" xuất hiện, ám chỉ những hành động đi chệch khỏi chuẩn mực xã hội hoặc hành vi được chấp nhận. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "deviant" mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh khuynh hướng tình dục và bản dạng giới, đặc biệt là với sự xuất hiện của khái niệm lệch lạc như một phạm trù hành vi của con người. Ngày nay, thuật ngữ "deviant" thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực để mô tả những cá nhân hoặc hành vi được coi là bất thường hoặc không thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning kẻ lầm đường lạc lối

namespace
Ví dụ:
  • Her behavior was deemed deviant by society due to her nonconformist attitudes and actions.

    Hành vi của bà bị xã hội coi là lệch lạc vì thái độ và hành động không theo chuẩn mực.

  • The criminal's deviant tendencies led him to commit numerous felonies.

    Khuynh hướng lệch lạc của tên tội phạm đã khiến hắn phạm phải nhiều tội ác.

  • The academic community deemed the scientist's theories deviant due to their unsupported claims.

    Cộng đồng học thuật coi lý thuyết của nhà khoa học này là sai lệch vì những tuyên bố không có căn cứ.

  • The mayor's deviant behavior, such as accepting bribes, led to his resignation.

    Hành vi sai trái của thị trưởng, chẳng hạn như nhận hối lộ, đã dẫn đến việc ông phải từ chức.

  • The social worker reported that the child's aggressive and oppositional behavior was deviant for his age.

    Nhân viên xã hội báo cáo rằng hành vi hung hăng và chống đối của đứa trẻ này là không bình thường so với lứa tuổi.

  • Some individuals consider alternative fashion choices, such as piercings and tattoos, as deviant from societal norms.

    Một số người coi những lựa chọn thời trang khác, chẳng hạn như xỏ khuyên và xăm mình, là đi ngược lại chuẩn mực xã hội.

  • The university expelled the student for endorsing deviant views during a campus protest.

    Trường đại học đã đuổi học sinh viên này vì ủng hộ quan điểm sai lệch trong một cuộc biểu tình của trường.

  • The company's accounting practices were found to be deviant, resulting in financial losses for investors.

    Các hoạt động kế toán của công ty bị phát hiện là sai lệch, gây ra tổn thất tài chính cho các nhà đầu tư.

  • The CEO's deviant leadership style, characterized by micro-managing and bullying, compromised team morale and motivation.

    Phong cách lãnh đạo lệch lạc của CEO, đặc trưng bởi việc quản lý quá mức và bắt nạt, đã làm tổn hại đến tinh thần và động lực của nhóm.

  • The study revealed that teenagers' drug experimentation is deviant behavior, leading to depression and social isolation.

    Nghiên cứu cho thấy việc thanh thiếu niên thử nghiệm ma túy là hành vi lệch lạc, dẫn đến trầm cảm và cô lập xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches