Định nghĩa của từ detour

detournoun

đi đường vòng

/ˈdiːtʊə(r)//ˈdiːtʊr/

Từ "detour" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 từ tiếng Pháp "détourner", có nghĩa là "rẽ sang một bên" hoặc "chuyển hướng". Trong thời gian này, đã có những bước phát triển đáng kể trong giao thông, chẳng hạn như sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô, dẫn đến sự gia tăng lưu lượng giao thông đường bộ. Do đó, các nhà chức trách phải tìm cách quản lý tình trạng tắc nghẽn và hướng dẫn người lái xe tránh các tuyến đường bị đóng, công trường xây dựng và các chướng ngại vật bất ngờ khác ảnh hưởng đến tuyến đường ban đầu của họ. Do đó, thuật ngữ "detour" đã trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và vận tải. Năm 1925, thuật ngữ "detour" xuất hiện trong phiên bản từ điển Webster của Mỹ, hiện là từ điển Văn học, trong đó thuật ngữ này được định nghĩa là "việc chuyển hướng tạm thời một tuyến đường vì mục đích đi lại hoặc vận chuyển". Ngày nay, từ "detour" thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và ngành nghề khác nhau, với cách phát âm và cách viết khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Tóm lại, nguồn gốc của từ "detour" xuất phát từ tiếng Pháp "détourner," có nghĩa là "rẽ hướng" hoặc "chuyển hướng", và nó trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 do sự phát triển của ngành vận tải và xây dựng, khi việc tìm kiếm các tuyến đường thay thế trở nên cần thiết để quản lý giao thông đường bộ và công trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng

exampleto make a detour: đi vòng quanh

meaning(nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

namespace

a longer route that you take in order to avoid a problem or to visit a place

một con đường dài hơn mà bạn đi để tránh một vấn đề hoặc đến thăm một địa điểm

Ví dụ:
  • We had to make a detour around the flooded fields.

    Chúng tôi phải đi đường vòng quanh những cánh đồng ngập nước.

  • It's well worth making a detour to see the village.

    Thật đáng để đi đường vòng để xem ngôi làng.

  • Due to road closures caused by construction, we were forced to take a detour on our way to the office.

    Do đường bị đóng do thi công nên chúng tôi buộc phải đi đường vòng trên đường đến văn phòng.

  • The GPS guided us on a detour that added 30 minutes to our drive, but luckily we arrived at the destination intact.

    GPS dẫn chúng tôi đi đường vòng mất thêm 30 phút lái xe, nhưng may mắn là chúng tôi đã đến đích an toàn.

  • I took a detour on my morning commute and stumbled upon a charming cafe that I have now made a weekly habit.

    Tôi rẽ vào con đường đi làm buổi sáng và tình cờ thấy một quán cà phê quyến rũ mà tôi đã biến thành thói quen ghé qua hàng tuần.

Ví dụ bổ sung:
  • The monument is well worth a detour.

    Tượng đài rất đáng để đi đường vòng.

  • The ship made a detour to the south.

    Con tàu đi vòng về phía nam.

  • Trucks now face a five-mile detour around the bridge.

    Xe tải bây giờ phải đi đường vòng năm dặm quanh cây cầu.

  • We had to make a lengthy detour through the backstreets.

    Chúng tôi phải đi một quãng đường dài qua những con đường phía sau.

a road or route that is used when the usual one is closed

một con đường hoặc tuyến đường được sử dụng khi đường thông thường bị đóng

Từ, cụm từ liên quan

All matches