Định nghĩa của từ derivative

derivativenoun

phát sinh

/dɪˈrɪvətɪv//dɪˈrɪvətɪv/

Từ gốc tiếng Anh trung đại (theo nghĩa tính từ là ‘có sức mạnh để rút ra’, và theo nghĩa danh từ là ‘một từ bắt nguồn từ một từ khác’): từ tiếng Pháp dérivatif, -ive, từ tiếng Latin derivativus, từ derivare, từ de- ‘xuống, đi xa’ + rivus ‘suối, dòng’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbắt nguồn từ

meaning(hoá học) dẫn xuất

meaning(ngôn ngữ học) phái sinh

type danh từ

meaning(hoá học) chất dẫn xuất

meaning(ngôn ngữ học) từ phát sinh

meaning(toán học) đạo hàm

namespace
Ví dụ:
  • In finance, the derivative is a financial instrument whose value is derived from that of an underlying asset or a group of assets. For instance, a call option is a type of derivative that provides the holder with the right, but not the obligation, to buy an underlying asset at a specific price on or before a particular date.

    Trong tài chính, phái sinh là một công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ giá trị của một tài sản cơ sở hoặc một nhóm tài sản. Ví dụ, quyền chọn mua là một loại phái sinh cung cấp cho người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua một tài sản cơ sở với mức giá cụ thể vào hoặc trước một ngày cụ thể.

  • Mathematics also makes use of derivatives, which are a type of function that shows how a function changes in response to changes in its input. For example, the derivative of the function x^2 with respect to x is 2x.

    Toán học cũng sử dụng đạo hàm, là một loại hàm cho thấy hàm thay đổi như thế nào khi đáp ứng với những thay đổi trong đầu vào của nó. Ví dụ, đạo hàm của hàm x^2 theo x là 2x.

  • Engineers use derivatives in calculating the rate of change of a function in relation to a variable. This helps in determining the speed at which an object moves, the acceleration caused by a force, and the rate at which a chemical reaction proceeds.

    Các kỹ sư sử dụng đạo hàm để tính toán tốc độ thay đổi của một hàm liên quan đến một biến. Điều này giúp xác định tốc độ di chuyển của một vật thể, gia tốc do lực gây ra và tốc độ diễn ra của phản ứng hóa học.

  • In the field of physics, derivatives assist in determining the slope of a curve or line, which then leads to the calculation of important quantities such as the force of gravity and the velocity of a moving object. For example, the derivative of the position of a particle in motion is its velocity, while the derivative of velocity is its acceleration.

    Trong lĩnh vực vật lý, đạo hàm hỗ trợ xác định độ dốc của đường cong hoặc đường thẳng, sau đó dẫn đến việc tính toán các đại lượng quan trọng như lực hấp dẫn và vận tốc của vật thể chuyển động. Ví dụ, đạo hàm của vị trí của một hạt chuyển động là vận tốc của hạt đó, trong khi đạo hàm của vận tốc là gia tốc của hạt đó.

  • In economics, the word derivative is used to describe any financial investment whose value is dependent on another investment. This might include stock options, futures, and swaps, all of which are used by investors to manage risks and generate profits.

    Trong kinh tế, từ phái sinh được dùng để mô tả bất kỳ khoản đầu tư tài chính nào có giá trị phụ thuộc vào khoản đầu tư khác. Điều này có thể bao gồm quyền chọn cổ phiếu, hợp đồng tương lai và hoán đổi, tất cả đều được các nhà đầu tư sử dụng để quản lý rủi ro và tạo ra lợi nhuận.

  • In the world of software development, derivatives are a type of function that produces a new value from an existing one. This might include mathematical functions such as the square root, trigonometric functions, and the sine wave.

    Trong thế giới phát triển phần mềm, đạo hàm là một loại hàm tạo ra giá trị mới từ giá trị hiện có. Điều này có thể bao gồm các hàm toán học như căn bậc hai, hàm lượng giác và sóng sin.

  • In computer programming, derivatives are also used to create new functions from pre-existing functions by modifying their input or behavior. This leads to the creation of useful software tools for various purposes.

    Trong lập trình máy tính, đạo hàm cũng được sử dụng để tạo ra các hàm mới từ các hàm đã tồn tại trước đó bằng cách sửa đổi đầu vào hoặc hành vi của chúng. Điều này dẫn đến việc tạo ra các công cụ phần mềm hữu ích cho nhiều mục đích khác nhau.

  • In scientific research, derivatives help in analyzing complex data by determining the rate of change of a dependent variable with respect to an independent variable. This is an essential tool in shortlisting research hypotheses and designing experiments.

    Trong nghiên cứu khoa học, đạo hàm giúp phân tích dữ liệu phức tạp bằng cách xác định tốc độ thay đổi của biến phụ thuộc so với biến độc lập. Đây là công cụ thiết yếu trong việc lập danh sách các giả thuyết nghiên cứu và thiết kế thí nghiệm.

  • In engineering applications, derivatives help in solving practical problems such as determining optimal paths for traveling or calculating the efficiency of a machine.

    Trong các ứng dụng kỹ thuật, đạo hàm giúp giải quyết các vấn đề thực tế như xác định đường đi tối ưu để di chuyển hoặc tính toán hiệu suất của máy móc.

  • In mathematics, higher-order derivatives are used to investigate the curvature of a function,

    Trong toán học, đạo hàm bậc cao được sử dụng để nghiên cứu độ cong của một hàm số,

Từ, cụm từ liên quan