Định nghĩa của từ deposit account

deposit accountnoun

tài khoản tiền gửi

/dɪˈpɒzɪt əkaʊnt//dɪˈpɑːzɪt əkaʊnt/

Thuật ngữ "deposit account" dùng để chỉ thỏa thuận giữa ngân hàng hoặc tổ chức tài chính và khách hàng về việc giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Thỏa thuận này mang lại một số lợi ích nhất định cho khách hàng, chẳng hạn như quyền truy cập vào số tiền gửi bất kỳ lúc nào, thanh toán lãi cho số dư và tính bảo mật của số tiền được tổ chức tài chính bảo vệ. Trong ngữ cảnh này, từ "deposit" biểu thị hành động chuyển tiền vào tài khoản lưu ký của ngân hàng, trong khi "account" dùng để chỉ hồ sơ do ngân hàng lưu giữ để theo dõi tiền gửi và giao dịch của khách hàng. Khái niệm về tài khoản tiền gửi có từ thế kỷ 19, khi các hệ thống ngân hàng hiện đại bắt đầu xuất hiện và đã trở thành một thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng tài chính toàn cầu, vì nó cho phép các cá nhân và doanh nghiệp quản lý tiền của họ một cách an toàn và thuận tiện.

namespace
Ví dụ:
  • I recently opened a deposit account at XYZ Bank to save up for a down payment on a house.

    Tôi vừa mở một tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng XYZ để tiết kiệm tiền trả trước khi mua nhà.

  • After receiving my tax refund, I decided to deposit a large sum of money into my savings account.

    Sau khi nhận được tiền hoàn thuế, tôi quyết định gửi một số tiền lớn vào tài khoản tiết kiệm của mình.

  • The company's profit this quarter was deposited directly into our corporate deposit account.

    Lợi nhuận của công ty trong quý này được gửi trực tiếp vào tài khoản tiền gửi của công ty chúng tôi.

  • Due to the high interest rates offered, we transferred our savings to a new deposit account at a competitive financial institution.

    Do lãi suất cao nên chúng tôi đã chuyển tiền tiết kiệm của mình sang một tài khoản tiền gửi mới tại một tổ chức tài chính cạnh tranh.

  • Since reaching our financial goals requires consistent saving, we make small deposits into our account every month.

    Vì để đạt được mục tiêu tài chính đòi hỏi phải tiết kiệm thường xuyên nên chúng tôi sẽ gửi một khoản tiền nhỏ vào tài khoản hàng tháng.

  • To earn extra interest, we split our funds between a deposit account and a certified checking account.

    Để kiếm thêm tiền lãi, chúng tôi chia tiền của mình vào tài khoản tiền gửi và tài khoản thanh toán được chứng nhận.

  • My grandparents generously deposited a substantial amount into my college savings account, allowing me to finance my education with ease.

    Ông bà tôi đã hào phóng gửi một số tiền lớn vào tài khoản tiết kiệm đại học của tôi, giúp tôi có thể dễ dàng trang trải chi phí học tập.

  • The deposit account for our business has a minimum balance requirement, which ensures we can earn higher interest rates.

    Tài khoản tiền gửi của doanh nghiệp chúng tôi có yêu cầu số dư tối thiểu, đảm bảo chúng tôi có thể kiếm được lãi suất cao hơn.

  • We're considering transferring our deposit accounts to an online bank, which could save us money on maintenance fees.

    Chúng tôi đang cân nhắc chuyển tài khoản tiền gửi của mình sang một ngân hàng trực tuyến, điều này có thể giúp chúng tôi tiết kiệm tiền phí duy trì.

  • Whenever I receive a bonus or windfall, I immediately deposit it into my emergency fund account to prepare for unexpected events.

    Bất cứ khi nào nhận được tiền thưởng hoặc khoản tiền bất ngờ, tôi đều gửi ngay vào tài khoản quỹ khẩn cấp để chuẩn bị cho những sự kiện bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches