Định nghĩa của từ demur

demurverb

Demur

/dɪˈmɜː(r)//dɪˈmɜːr/

Từ "demur" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "demourir", có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "dimorari", là sự kết hợp của "di" có nghĩa là "from" và "morus" có nghĩa là "dwelling" hoặc "nơi ở cố định". Trong tiếng Latin, cụm từ "dimorari" có nghĩa là "ở lại hoặc ở lại một nơi". Từ "demur" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "do dự" hoặc "từ chối". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "bày tỏ sự nghi ngờ hoặc phản đối" hoặc "không đồng ý hoặc nêu ý kiến ​​phản đối". Ngày nay, "demur" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự miễn cưỡng hoặc do dự của ai đó khi đồng ý với điều gì đó, thường là trong bối cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ

examplewithout demur: không do dự, không lưỡng lự

meaningsự có ý kiến phản đối

type nội động từ

meaningngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ

examplewithout demur: không do dự, không lưỡng lự

meaningcó ý kiến phản đối

namespace
Ví dụ:
  • The seller demurred when asked about the product's quality, responding that they couldn't make any guarantees.

    Người bán đã từ chối khi được hỏi về chất lượng sản phẩm và trả lời rằng họ không thể đưa ra bất kỳ đảm bảo nào.

  • During the negotiation, the buyer demurred several times, indicating that they were unhappy with the price quoted.

    Trong quá trình đàm phán, người mua đã nhiều lần phản đối, cho biết họ không hài lòng với mức giá được báo.

  • Despite the urgency of the situation, the witness demurred when asked to testify, citing personal reasons.

    Mặc dù tình hình rất cấp bách, nhân chứng vẫn từ chối khi được yêu cầu làm chứng, với lý do cá nhân.

  • When the lawyer presented the evidence, the defendant demurred, arguing that it wasn't relevant to the case.

    Khi luật sư trình bày bằng chứng, bị cáo phản đối, cho rằng nó không liên quan đến vụ án.

  • The board demurred when faced with the CEO's proposal, instead opting for a more conservative approach.

    Hội đồng quản trị đã phản đối khi phải đối mặt với đề xuất của CEO, thay vào đó lựa chọn cách tiếp cận bảo thủ hơn.

  • In the middle of the argument, the friend demurred, suggesting that they take a break and calm down.

    Giữa lúc tranh cãi, người bạn phản đối, đề nghị họ nên nghỉ ngơi và bình tĩnh lại.

  • The judge demurred when the prosecutor requested a continuance, stating that the trial would proceed as scheduled.

    Thẩm phán đã phản đối khi công tố viên yêu cầu hoãn phiên tòa, tuyên bố phiên tòa sẽ diễn ra theo đúng lịch trình.

  • When the doctor advised surgery, the patient demurred, preferring to manage the condition with medication instead.

    Khi bác sĩ khuyên nên phẫu thuật, bệnh nhân đã từ chối và muốn dùng thuốc để điều trị bệnh.

  • The storekeeper demurred when the customer demanded a refund, explaining that the item was sold as-is.

    Người bán hàng đã từ chối khi khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền, giải thích rằng mặt hàng được bán theo tình trạng hiện tại.

  • The colleague demurred when asked to take on extra work, indicating that they already had too much on their plate.

    Người đồng nghiệp đã từ chối khi được yêu cầu làm thêm việc, cho biết họ đã có quá nhiều việc phải làm.

Từ, cụm từ liên quan