ngoại động từ
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
mất tinh thần
/dɪˈmɒrəlaɪzd//dɪˈmɔːrəlaɪzd/"Demoralized" bắt nguồn từ tiếng Pháp "démoraliser", bản thân từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "moral" và "dé", có nghĩa là "bỏ đi, lấy đi". "moral" ám chỉ đến cảm giác đúng sai, lòng dũng cảm và lòng tự trọng của một người. Vì vậy, "demoralized" theo nghĩa đen có nghĩa là "bỏ đi đạo đức" hoặc "tước đi sức mạnh đạo đức". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 17, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của tinh thần trong bối cảnh quân sự và xã hội.
ngoại động từ
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ mà không có tiến triển, cả nhóm đã nản lòng và mất đi động lực.
Những tin tức xấu liên tục từ phương tiện truyền thông khiến người dân chán nản và lo lắng.
Sự thất bại của sản phẩm mới nhất của công ty khiến nhân viên chán nản và không chắc chắn về tương lai.
Chấn thương của vận động viên trong trận đấu cuối cùng khiến cả đội mất tinh thần và không thể thi đấu với phong độ tốt nhất.
Sự chậm trễ liên tục của dự án đã khiến nhóm nghiên cứu nản lòng và vỡ mộng với công việc của mình.
Thông báo sa thải đã làm giảm tinh thần của lực lượng lao động và tạo ra bầu không khí tiêu cực trong văn phòng.
Những lời lẽ gay gắt của huấn luyện viên trong buổi tập đã làm các cầu thủ mất tinh thần và ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ trong trận đấu.
Việc CEO bất ngờ từ chức đã làm giảm tinh thần của nhân viên và tạo ra sự bất ổn về tương lai của công ty.
Việc không được ghi nhận những nỗ lực làm việc chăm chỉ đã khiến nhân viên nản lòng và tìm kiếm những cơ hội khác.
Sự bất ổn xung quanh tương lai của đất nước đã làm suy sụp tinh thần của người dân và khiến họ cảm thấy bất lực.
All matches