Định nghĩa của từ delta wing

delta wingnoun

cánh delta

/ˈdeltə wɪŋ//ˈdeltə wɪŋ/

Từ "delta wing" ám chỉ hình dạng cánh độc đáo được tìm thấy trên một số thiết kế máy bay, đặc biệt là trong công nghệ siêu thanh và tàng hình. Hình dạng này được gọi là cánh delta vì nó giống với chữ cái thường delta (Δ) của tiếng Hy Lạp khi nhìn từ trên xuống. Hình dạng này lần đầu tiên được đề xuất vào những năm 1930 như một cách để giảm lực cản và cải thiện độ ổn định ở tốc độ cao. Cánh delta có đặc điểm là phần đế phẳng, hẹp, mở rộng dần về phía đầu cánh, loại bỏ nhu cầu về đầu cánh có thể tách rời. Thiết kế này cũng làm giảm lực cản trong quá trình cất cánh và hạ cánh, khiến nó đặc biệt hữu ích cho máy bay siêu thanh. Hình dạng này cũng cho phép khả năng quay tốt hơn và tạo ra lực cản do lực nâng ít hơn, có thể góp phần vào chuyến bay nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các ứng dụng thực tế của cánh delta trở nên rõ ràng thông qua sự phát triển của Convair F-102 Delta Dagger, máy bay đánh chặn siêu thanh đầu tiên được Không quân Hoa Kỳ sử dụng. Nó bất ngờ lập kỷ lục tốc độ thế giới vào năm 1956 và sau đó cánh delta trở thành biểu tượng trong công nghệ tàng hình, do tín hiệu radar nhỏ hơn so với các hình dạng cánh khác. Ngày nay, mô hình cánh tam giác vẫn tiếp tục được sử dụng trong các thiết kế máy bay phức tạp trên cả máy bay quân sự và thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • The delta wing of the experimental aircraft provided exceptional lift and speed, allowing it to soar through the air with ease.

    Cánh tam giác của máy bay thử nghiệm cung cấp lực nâng và tốc độ đặc biệt, cho phép máy bay bay lượn trên không một cách dễ dàng.

  • Delta wings have become a popular feature in modern aircraft designs due to their ability to reduce drag and increase efficiency.

    Cánh Delta đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong thiết kế máy bay hiện đại do khả năng giảm lực cản và tăng hiệu quả.

  • The delta wing shape of the fighter jet allowed it to perform stunning aerial maneuvers that greatly outperformed traditional wing designs.

    Hình dạng cánh tam giác của máy bay chiến đấu cho phép nó thực hiện các động tác trên không ấn tượng, vượt trội hơn nhiều so với thiết kế cánh truyền thống.

  • The use of delta wings in missile designs has resulted in improved accuracy and speed, making them a valuable asset in modern defense systems.

    Việc sử dụng cánh delta trong thiết kế tên lửa đã cải thiện độ chính xác và tốc độ, khiến chúng trở thành tài sản có giá trị trong các hệ thống phòng thủ hiện đại.

  • The delta wing design of the Unmanned Aerial Vehicle (UAVallowed for greater payload capacity and longer endurance than traditional UAVs.

    Thiết kế cánh tam giác của Máy bay không người lái (UAV) cho phép có khả năng tải trọng lớn hơn và độ bền lâu hơn so với UAV truyền thống.

  • Delta wings are particularly suited for supersonic and hypersonic flight due to their slender profile and reduced drag.

    Cánh Delta đặc biệt thích hợp cho các chuyến bay siêu thanh và siêu thanh do có hình dáng thanh mảnh và lực cản giảm.

  • The unique shape of the delta wing enables it to provide a smoother ride for passengers, as it can lift more weight at lower speeds.

    Hình dạng độc đáo của cánh delta giúp hành khách di chuyển êm ái hơn vì có thể nâng được nhiều trọng lượng hơn ở tốc độ thấp.

  • The delta wing design is not just limited to aircrafts but has also been applied to sailboats, where it provides better steering and stability.

    Thiết kế cánh tam giác không chỉ giới hạn ở máy bay mà còn được áp dụng cho thuyền buồm, giúp lái và ổn định hơn.

  • The delta wing-shaped engines on the commercial aeroplane have helped to reduce fuel consumption by up to 20 percent, making flights more economical and environmentally friendly.

    Động cơ hình cánh tam giác trên máy bay thương mại đã giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu tới 20 phần trăm, giúp các chuyến bay tiết kiệm hơn và thân thiện với môi trường hơn.

  • The delta wing-based design of the modern hovercraft enables the craft to have higher lift coefficients at low speeds, making it ideal for transporting cargo over rough terrain.

    Thiết kế dựa trên cánh tam giác của tàu đệm khí hiện đại cho phép tàu có hệ số nâng cao hơn ở tốc độ thấp, khiến tàu trở nên lý tưởng để vận chuyển hàng hóa trên địa hình gồ ghề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches