Định nghĩa của từ delta rhythm

delta rhythmnoun

nhịp delta

/ˈdeltə rɪðəm//ˈdeltə rɪðəm/

Thuật ngữ "delta rhythm" mô tả một loại mẫu sóng điện não đồ (EEG) được quan sát thấy trong giấc ngủ sâu. Sóng delta, có tần số từ 0,5 đến 4 chu kỳ mỗi giây (Hz), được đặc trưng bởi các tín hiệu điện chậm và biên độ cao. Tên "delta" bắt nguồn từ chữ cái Hy Lạp δ (delta), được sử dụng để biểu thị mẫu sóng này. Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1930 bởi Hans Berger, nhà thần kinh học người Đức được công nhận là người phát hiện ra EEG, khi ông quan sát và phân loại các loại sóng khác nhau trong não người. Nhịp delta hiện được công nhận rộng rãi là một đặc điểm của giấc ngủ không REM, đây là giai đoạn ngủ liên quan đến phục hồi thể chất và củng cố trí nhớ.

namespace
Ví dụ:
  • During deep sleep, the brain produces delta rhythms, characterized by slow waves with a frequency of 1-4 Hz, which help the body to conserve energy and restore neurological functions.

    Trong giấc ngủ sâu, não sản sinh ra nhịp delta, đặc trưng bởi sóng chậm có tần số 1-4 Hz, giúp cơ thể bảo tồn năng lượng và phục hồi các chức năng thần kinh.

  • The delta rhythm is a signature pattern of sleep, indicating a state of deep relaxation and restfulness.

    Nhịp delta là mô hình đặc trưng của giấc ngủ, biểu thị trạng thái thư giãn sâu và nghỉ ngơi.

  • Researchers found that electroencephalogram (EEGmeasurements showed a prominent delta rhythm in patients with severe head injuries, suggesting damage to the brainstem or thalamus.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điện não đồ (EEG) cho thấy nhịp delta rõ rệt ở những bệnh nhân bị chấn thương đầu nghiêm trọng, cho thấy tổn thương ở thân não hoặc đồi thị.

  • Delta rhythm is commonly used in sleep medicine to diagnose disorders such as sleep apnea, periodic limb movement disorder, and restless leg syndrome.

    Nhịp delta thường được sử dụng trong y học giấc ngủ để chẩn đoán các rối loạn như ngưng thở khi ngủ, rối loạn vận động chân tay theo chu kỳ và hội chứng chân không yên.

  • Infants spend a significant amount of time in delta sleep, significantly more than adults, which is essential for their developing brains to process new information and learn.

    Trẻ sơ sinh dành nhiều thời gian cho giấc ngủ delta hơn người lớn, điều này rất cần thiết cho quá trình phát triển não bộ của trẻ để xử lý thông tin mới và học hỏi.

  • Theta and delta rhythms are linked to deep meditation and transcendental states, where individuals experience heightened awareness, focus, and consciousness.

    Nhịp điệu Theta và delta liên quan đến thiền định sâu và trạng thái siêu việt, khi đó cá nhân trải nghiệm được nhận thức, sự tập trung và ý thức cao hơn.

  • However, pathologically high delta activity during wakefulness or light sleep could signify neurodegenerative disorders like Parkinson's and Alzheimer's diseases.

    Tuy nhiên, hoạt động delta cao bất thường trong lúc thức hoặc ngủ nông có thể là dấu hiệu của các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson và bệnh Alzheimer.

  • Delta waves also travel between the left and right hemispheres of the brain during learning and memory consolidation, which helps in retaining information.

    Sóng Delta cũng di chuyển giữa bán cầu não trái và phải trong quá trình học tập và củng cố trí nhớ, giúp lưu giữ thông tin.

  • Additionally, delta rhythm is sometimes observed in the comatose or vegetative state, mainly in those with severe traumatic brain injury or chronic neurological diseases.

    Ngoài ra, nhịp delta đôi khi được quan sát thấy ở trạng thái hôn mê hoặc thực vật, chủ yếu ở những người bị chấn thương sọ não nghiêm trọng hoặc các bệnh thần kinh mãn tính.

  • While the delta rhythm has various implications for health and behavior, it is essential to note that it is a complex and dynamic phenomenon with multiple factors influencing its fluctuations.

    Mặc dù nhịp delta có nhiều ý nghĩa đối với sức khỏe và hành vi, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là đây là một hiện tượng phức tạp và năng động với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự dao động của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches