Định nghĩa của từ deliverable

deliverableadjective

có thể giao được

/dɪˈlɪvərəbl//dɪˈlɪvərəbl/

Thuật ngữ "deliverable" bắt nguồn từ quản lý dự án vào những năm 1980 như một cách để mô tả sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng của một giai đoạn hoặc giai đoạn cụ thể của một dự án. Thuật ngữ này thường được các nhà tư vấn và nhà cung cấp sử dụng để mô tả kết quả mà họ sẽ cung cấp cho khách hàng của mình như một phần của hợp đồng dự án. Từ "deliverable" kết hợp hai khái niệm: "deliver" và "có thể". "Deliver" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "deliveren", có nghĩa là bàn giao hoặc làm cho thứ gì đó có sẵn. "Able" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æbel", có nghĩa là có khả năng hoặc phù hợp. Vì vậy, để kết hợp tất cả lại với nhau, "deliverable" là sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng được bàn giao hoặc bàn giao, là kết quả của một dự án và có khả năng hoặc phù hợp để đáp ứng các yêu cầu và kỳ vọng đã xác định. Khái niệm về sản phẩm bàn giao trở nên đặc biệt quan trọng trong các dự án CNTT và tư vấn như một cách để khách hàng xác định và truyền đạt rõ ràng kỳ vọng và yêu cầu của họ. Bằng cách xác định các sản phẩm bàn giao cụ thể ngay từ đầu dự án, khách hàng và nhà cung cấp có thể hiểu rõ những gì sẽ được sản xuất và khi nào, giảm nguy cơ hiểu lầm và giao tiếp sai. Tóm lại, thuật ngữ "deliverable" trong quản lý dự án đề cập đến một sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng cụ thể được cung cấp như là kết quả của một giai đoạn hoặc giai đoạn dự án đã xác định và có khả năng hoặc phù hợp để đáp ứng các yêu cầu và kỳ vọng đã xác định.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem deliver

namespace
Ví dụ:
  • After completing the project, my team will deliver a detailed report, which includes all necessary data and analysis.

    Sau khi hoàn thành dự án, nhóm của tôi sẽ cung cấp một báo cáo chi tiết, bao gồm tất cả dữ liệu và phân tích cần thiết.

  • The marketing agency promised to deliver a campaign strategy that meets our objectives by the end of the week.

    Công ty tiếp thị đã hứa sẽ đưa ra chiến lược chiến dịch đáp ứng được mục tiêu của chúng tôi vào cuối tuần.

  • The software development company delivered a functional product within the agreed timeline and budget.

    Công ty phát triển phần mềm đã cung cấp một sản phẩm chức năng trong thời gian và ngân sách đã thỏa thuận.

  • The consulting firm presented a set of actionable recommendations, which will help us improve our operations and achieve our goals.

    Công ty tư vấn đã đưa ra một loạt các khuyến nghị khả thi, giúp chúng tôi cải thiện hoạt động và đạt được mục tiêu của mình.

  • The legal team delivered a clear and concise contract that accurately represents our interests.

    Đội ngũ pháp lý đã đưa ra một hợp đồng rõ ràng và súc tích, thể hiện chính xác lợi ích của chúng tôi.

  • The design agency delivered a stunning visual design that exceeded our expectations.

    Công ty thiết kế đã mang đến một thiết kế trực quan tuyệt đẹp vượt quá mong đợi của chúng tôi.

  • The research team delivered a comprehensive report that provided valuable insights and recommendations.

    Nhóm nghiên cứu đã đưa ra một báo cáo toàn diện, cung cấp những hiểu biết và khuyến nghị có giá trị.

  • The HR department delivered a talent acquisition plan that aligns with our business strategy.

    Phòng nhân sự đã đưa ra kế hoạch thu hút nhân tài phù hợp với chiến lược kinh doanh của chúng tôi.

  • The IT department delivered a robust network infrastructure that ensures reliable and secure connectivity.

    Bộ phận CNTT cung cấp cơ sở hạ tầng mạng mạnh mẽ, đảm bảo kết nối đáng tin cậy và an toàn.

  • The sales team delivered a successful marketing campaign that generated a significant increase in revenue.

    Đội ngũ bán hàng đã thực hiện một chiến dịch tiếp thị thành công, tạo ra sự gia tăng đáng kể về doanh thu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches