Định nghĩa của từ defined benefit

defined benefitnoun

lợi ích xác định

/dɪˌfaɪnd ˈbenɪfɪt//dɪˌfaɪnd ˈbenɪfɪt/

Thuật ngữ "defined benefit" trong bối cảnh các kế hoạch nghỉ hưu đề cập đến một loại kế hoạch lương hưu trong đó quyền lợi hưu trí của nhân viên được đảm bảo bởi người sử dụng lao động dựa trên công thức xem xét các yếu tố như số năm phục vụ, mức lương và tuổi nghỉ hưu. Người sử dụng lao động đảm nhận trách nhiệm đầu tư và quản lý rủi ro, đảm bảo rằng đủ tiền được dành riêng để đáp ứng nghĩa vụ của mình đối với người đã nghỉ hưu và các cam kết về quyền lợi được hỗ trợ bởi sức mạnh tài chính của tổ chức. Cấu trúc kế hoạch lương hưu này cung cấp cho nhân viên một khoản thu nhập hưu trí rõ ràng và có thể dự đoán được, trong khi việc giao trách nhiệm đầu tư cho người sử dụng lao động phân biệt nó với một kế hoạch hưu trí đóng góp xác định, trong đó từng nhân viên có trách nhiệm đầu tư và quản lý rủi ro.

namespace
Ví dụ:
  • The company's retirement plan is a defined benefit plan, where employees are guaranteed a specific monthly payment upon retirement based on their length of service and salary history.

    Kế hoạch hưu trí của công ty là một kế hoạch phúc lợi xác định, trong đó nhân viên được đảm bảo một khoản thanh toán hàng tháng cụ thể khi nghỉ hưu dựa trên thời gian làm việc và lịch sử lương của họ.

  • The defined benefit plan offered by the government promises employees a set pension payment after they retire at the age of 65.

    Kế hoạch phúc lợi xác định do chính phủ cung cấp hứa hẹn cho nhân viên một khoản thanh toán lương hưu cố định sau khi họ nghỉ hưu ở tuổi 65.

  • Defined benefit plans provide retirees with a reliable and predictable income source, making it an attractive option for many workers.

    Các chương trình phúc lợi xác định cung cấp cho người về hưu một nguồn thu nhập đáng tin cậy và có thể dự đoán được, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người lao động.

  • Unlike defined contribution plans, defined benefit plans take on the investment risk and payouts are not subject to fluctuations in the market.

    Không giống như các kế hoạch đóng góp xác định, các kế hoạch phúc lợi xác định chịu rủi ro đầu tư và khoản chi trả không phụ thuộc vào biến động của thị trường.

  • In a defined benefit plan, employers contribute a specific amount to the retirement fund each year based on a predetermined formula.

    Trong một kế hoạch phúc lợi xác định, người sử dụng lao động đóng góp một số tiền cụ thể vào quỹ hưu trí hàng năm dựa trên công thức được xác định trước.

  • Defined benefit plans are funded by both the employer and employee, with a portion of the employee's salary deducted and contributed to the fund.

    Các chương trình phúc lợi xác định được tài trợ bởi cả người sử dụng lao động và người lao động, trong đó một phần lương của người lao động được khấu trừ và đóng góp vào quỹ.

  • It's important for employers to accurately project future liabilities and set aside adequate funds for defined benefit plans to avoid future financial strain.

    Điều quan trọng là người sử dụng lao động phải dự đoán chính xác các khoản nợ phải trả trong tương lai và dành đủ tiền cho các chương trình phúc lợi xác định để tránh căng thẳng tài chính trong tương lai.

  • Some employers are transitioning from defined benefit plans to defined contribution plans as a way to mitigate financial risk and offer employees more investment control.

    Một số nhà tuyển dụng đang chuyển đổi từ các chương trình phúc lợi xác định sang các chương trình đóng góp xác định như một cách để giảm thiểu rủi ro tài chính và cung cấp cho nhân viên quyền kiểm soát đầu tư nhiều hơn.

  • A defined benefit plan is established by a formal agreement outlining the terms and obligations of both the employer and employee.

    Kế hoạch phúc lợi xác định được thiết lập thông qua thỏa thuận chính thức nêu rõ các điều khoản và nghĩa vụ của cả người sử dụng lao động và người lao động.

  • Defined benefit plans are regulated by government agencies to ensure they're sustainable, funded, and able to meet future obligations.

    Các chương trình phúc lợi xác định được các cơ quan chính phủ quản lý để đảm bảo chúng bền vững, được tài trợ và có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches