Định nghĩa của từ defencelessness

defencelessnessnoun

sự không có khả năng tự vệ

/dɪˈfensləsnəs//dɪˈfensləsnəs/

Từ "defencelessness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "des" có nghĩa là "without" và "fence" có nghĩa là "giữ hoặc bảo vệ". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc thiếu rào cản vật lý hoặc công sự, khiến một thứ gì đó hoặc một ai đó dễ bị tấn công hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "defencelessness" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về việc không có lá chắn tinh thần hoặc cảm xúc, khiến một người cảm thấy bị phơi bày và bất lực. Cảm giác dễ bị tổn thương này thường được đặc trưng bởi việc thiếu sự bảo vệ, cảm giác bị hoàn cảnh chi phối và cảm giác không thể tự vệ. Trong suốt lịch sử, từ "defencelessness" đã được sử dụng để mô tả nhiều dạng dễ bị tổn thương khác nhau, bao gồm cả sự bất lực về thể chất, cảm xúc và tâm lý. Ngày nay, nó được sử dụng để truyền đạt cảm giác bất lực, yếu đuối hoặc dễ bị tổn thương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ

namespace
Ví dụ:
  • The refugees in the camp were left defencelessness, with no means of protecting themselves from the hostile forces outside.

    Những người tị nạn trong trại không còn khả năng tự vệ, không có phương tiện nào để bảo vệ mình khỏi các thế lực thù địch bên ngoài.

  • After losing her job and savings, she felt completely defencelessness in the face of mounting debt and financial hardship.

    Sau khi mất việc và tiền tiết kiệm, cô cảm thấy hoàn toàn bất lực trước khoản nợ chồng chất và khó khăn về tài chính.

  • The elderly woman struggled to handle the burglar, completely defenceless and unable to fight back.

    Người phụ nữ lớn tuổi vật lộn để khống chế tên trộm, hoàn toàn không có khả năng tự vệ và không thể chống trả.

  • The victim was in a vulnerable position, lying helpless and defenceless on the ground, as the attacker loomed over her.

    Nạn nhân đang ở trong tư thế dễ bị tổn thương, nằm bất lực và không có khả năng tự vệ trên mặt đất khi kẻ tấn công đang tiến gần đến cô.

  • The children in the warzone were left defencelessness, forced to hide in the darkness as the bombs fell around them.

    Những đứa trẻ ở vùng chiến sự không có khả năng tự vệ, buộc phải ẩn náu trong bóng tối khi bom đạn rơi xung quanh chúng.

  • The victim's defenceless state made her an easy target for the predator, who saw her as an opportunity to satisfy his desires.

    Tình trạng không có khả năng tự vệ của nạn nhân khiến cô trở thành mục tiêu dễ dàng cho kẻ săn mồi, kẻ coi cô là cơ hội để thỏa mãn ham muốn của hắn.

  • As the tsunami hit the coastal town, the people were left defenceless and completely at the mercy of Mother Nature.

    Khi cơn sóng thần ập vào thị trấn ven biển, người dân trở nên không có khả năng tự vệ và hoàn toàn phụ thuộc vào Mẹ Thiên nhiên.

  • The small animal was completely defenceless against the predator, its size and lack of weaponry making it an easy target.

    Con vật nhỏ này hoàn toàn không có khả năng tự vệ trước kẻ săn mồi, kích thước lớn và việc không có vũ khí khiến nó trở thành mục tiêu dễ dàng.

  • The elderly woman felt completely defenceless against the fraudster who had conned her out of her life savings.

    Người phụ nữ lớn tuổi cảm thấy hoàn toàn bất lực trước kẻ lừa đảo đã lừa hết tiền tiết kiệm của bà.

  • The victim's defenceless state made her a walking target for the rapist, who felt invigorated by the power he held over her.

    Tình trạng không có khả năng tự vệ của nạn nhân khiến cô trở thành mục tiêu di động của kẻ hiếp dâm, kẻ cảm thấy phấn khích trước quyền lực mà hắn nắm giữ đối với cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches