Định nghĩa của từ defaecation

defaecationnoun

sự đại tiện

/ˌdefəˈkeɪʃn//ˌdefəˈkeɪʃn/

Từ "defaecation" bắt nguồn từ tiếng Latin "defaecare," có nghĩa là "giải thoát khỏi phân" hoặc "làm sạch." Trong tiếng Latin, từ "faeces" có nghĩa là "dung" hoặc "phân", và động từ "defaecare" bắt nguồn từ này. Từ tiếng Latin "defaecare" bao gồm "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "faeces" (có nghĩa là "dung"). Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "defacacioun" hoặc "defecacioune," thành cách viết hiện đại là "defaecation." Từ "defaecation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động giải phóng cơ thể khỏi các sản phẩm thải, cụ thể là phân. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ quá trình đào thải chất thải ra khỏi cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • "After consuming a heavy meal, the patient experienced defaecation within 30 minutes."

    "Sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn, bệnh nhân đi ngoài trong vòng 30 phút."

  • "The doctor instructed the patient on the proper methods for promoting regular defaecation."

    "Bác sĩ đã hướng dẫn bệnh nhân những phương pháp thích hợp để thúc đẩy việc đi đại tiện thường xuyên."

  • "The recent increase in defaecation frequency could be a sign of a gastrointestinal disorder."

    "Tần suất đi ngoài tăng gần đây có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa."

  • "The patient was advised to drink plenty of water to prevent constipation and minimize episodes of defaecation."

    "Bệnh nhân được khuyên nên uống nhiều nước để ngăn ngừa táo bón và giảm thiểu các đợt đại tiện."

  • "The elderly man suffered from frequent bouts of diarrhea, often resulting in unexpected defaecation."

    "Người đàn ông lớn tuổi này thường xuyên bị tiêu chảy, thường dẫn đến tình trạng đại tiện không kiểm soát."

  • "The medication prescribed by the doctor resulted in unpleasant side effects, including increased defaecation and bloating."

    "Thuốc do bác sĩ kê đơn gây ra những tác dụng phụ khó chịu, bao gồm tăng nhu động ruột và đầy hơi."

  • "The teacher had to excuse herself multiple times during class due to urgent defaecation."

    "Giáo viên đã phải xin phép nhiều lần trong giờ học vì phải đi đại tiện gấp."

  • "The client complained of recurrent episodes of defaecation, causing discomfort and inconvenience."

    "Khách hàng phàn nàn về tình trạng đại tiện liên tục, gây khó chịu và bất tiện."

  • "The veterinarian recommended a change in the animal's diet to mitigate excessive defaecation."

    "Bác sĩ thú y khuyến cáo nên thay đổi chế độ ăn của vật nuôi để giảm tình trạng đại tiện quá nhiều."

  • "The patient reported experiencing "explosive" defaecation, suggesting the presence of an intestinal infection."

    "Bệnh nhân cho biết đã trải qua tình trạng đại tiện "bùng nổ", cho thấy có tình trạng nhiễm trùng đường ruột."

Từ, cụm từ liên quan

All matches