Định nghĩa của từ decree nisi

decree nisinoun

nghị định nisi

/dɪˌkriː ˈnaɪsaɪ//dɪˌkriː ˈnaɪsaɪ/

Thuật ngữ "decree nisi" bắt nguồn từ hệ thống luật pháp La Mã cổ đại, trong các vụ ly hôn, người chồng sẽ yêu cầu "ly hôn a vinculo matrimonii", liên quan đến một quá trình pháp lý phức tạp. Hoàng đế Diocletian đã cải cách luật vào năm 291 sau Công nguyên, giúp các cặp đôi dễ dàng ly hôn hơn. Theo hệ thống mới này, khi một người chồng hoặc người vợ nộp đơn xin ly hôn, tòa án sẽ ban hành lệnh tạm thời gọi là "decree pendente lite", về cơ bản là đóng băng tình trạng hôn nhân trong quá trình tố tụng. Tuy nhiên, lệnh này có thể đảo ngược và cặp đôi có thể hòa giải trong thời gian này. Vài thế kỷ sau, ở Anh thời trung cổ, quyết định của tòa án trong các vụ ly hôn được gọi là "decree nisi,", dịch từ tiếng Latin có nghĩa là "sắc lệnh trừ khi". Điều này chỉ ra rằng lệnh của tòa án là có điều kiện, tùy thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện nhất định. Nếu cả hai bên tuân thủ các yêu cầu này, lệnh sẽ được đưa ra là tuyệt đối và việc ly hôn được hoàn tất. Ngày nay, thuật ngữ "decree nisi" vẫn được sử dụng trong một số hệ thống luật chung, chẳng hạn như Anh và xứ Wales, nhưng trong thực tiễn pháp lý hiện đại, nó chỉ có giá trị nghi lễ khi tòa án tuyên bố trong quá trình ly hôn.

namespace
Ví dụ:
  • After a lengthy legal battle, the judge issued a decree nisi in the divorce case, signaling that the marriage would be terminated unless opposed within a specified timeframe.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, thẩm phán đã ra phán quyết nisi trong vụ ly hôn, tuyên bố rằng cuộc hôn nhân sẽ chấm dứt trừ khi có sự phản đối trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • In order to legally separate from her husband, Sarah's lawyer filed a petition for decree nisi, which was granted six months later.

    Để ly thân hợp pháp với chồng, luật sư của Sarah đã đệ đơn xin phán quyết nisi, và được chấp thuận sáu tháng sau đó.

  • The court handed down a decree nisi in the high-profile celebrity divorce, paving the way for a final decree absolute and formalizing the end of their marriage.

    Tòa án đã ra phán quyết nisi trong vụ ly hôn của người nổi tiếng này, mở đường cho phán quyết cuối cùng có hiệu lực và chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân của họ.

  • The decree nisi, which was announced in open court, granted Tom and Jane's divorce and required them to follow a specific set of rules before the marriage could be officially terminated.

    Bản án nisi được công bố công khai tại tòa án đã chấp thuận đơn ly hôn của Tom và Jane và yêu cầu họ phải tuân theo một số quy tắc cụ thể trước khi cuộc hôn nhân chính thức chấm dứt.

  • The judge presiding over the divorce hearing handed down a decree nisi after determining that the marriage had irretrievably broken down and that all legal requirements had been met.

    Thẩm phán chủ trì phiên tòa ly hôn đã đưa ra phán quyết nisi sau khi xác định rằng cuộc hôn nhân đã không thể cứu vãn và mọi yêu cầu pháp lý đã được đáp ứng.

  • Matthew and Emma's divorce was granted when the court pronounced a decree nisi, signaling that the marriage was now at an end, pending an appeal.

    Việc ly hôn của Matthew và Emma được chấp thuận khi tòa án ra phán quyết nisi, báo hiệu rằng cuộc hôn nhân đã chấm dứt và chờ kháng cáo.

  • The decree nisi, which stated that Peter and Maria's marriage had been dissolved, came into force after a period of several months, leaving both parties free to remarry.

    Sắc lệnh nisi nêu rõ cuộc hôn nhân của Peter và Maria đã chấm dứt, có hiệu lực sau nhiều tháng, cho phép cả hai bên được tự do tái hôn.

  • Helen and David's separation was made official when a decree nisi was granted, determining that the marriage had broken down irreparably.

    Việc ly thân của Helen và David được chính thức thực hiện khi một sắc lệnh nisi được ban hành, xác định rằng cuộc hôn nhân đã tan vỡ không thể cứu vãn.

  • The couple signed an agreement stating that their marriage had ended, and a decree nisi was issued by the court, formally recognizing the sundering of their conjugal ties.

    Cặp đôi đã ký một thỏa thuận nêu rõ cuộc hôn nhân của họ đã chấm dứt và tòa án đã ban hành một sắc lệnh nisi, chính thức công nhận sự chấm dứt quan hệ vợ chồng của họ.

  • The court granted the decree nisi to Richard and Sarah, which was conditional on the settlement of any remaining issues, such as property division and alimony.

    Tòa án đã ban hành phán quyết nisi cho Richard và Sarah, có điều kiện là phải giải quyết mọi vấn đề còn lại, chẳng hạn như phân chia tài sản và tiền cấp dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches