Định nghĩa của từ debut

debutnoun

ra mắt

/ˈdeɪbjuː//deɪˈbjuː/

Từ "debut" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp vào giữa thế kỷ 17. Thuật ngữ "début" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "debut", có nghĩa là "beginning" hoặc "điểm khởi đầu". Ban đầu, nó ám chỉ buổi biểu diễn hoặc lần đầu tiên xuất hiện của một diễn viên, nhạc sĩ hoặc vũ công trước công chúng. Theo thời gian, ý nghĩa của "debut" được mở rộng để bao gồm lần đầu tiên xuất hiện hoặc trình bày bất kỳ điều gì mới, chẳng hạn như sản phẩm, sách hoặc phim. Vào thế kỷ 18, từ này gắn liền chặt chẽ với thế giới opera, đặc biệt là buổi biểu diễn công khai đầu tiên của một ca sĩ. Ngày nay, thuật ngữ "debut" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải trí, kinh doanh và thể thao, để mô tả lần đầu tiên xuất hiện hoặc giới thiệu một cái gì đó hoặc một ai đó mới. Cho dù đó là buổi hòa nhạc đầu tiên của người nổi tiếng hay buổi ra mắt sản phẩm đầu tiên của một công ty khởi nghiệp, từ "debut" nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của ấn tượng đầu tiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo

examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh

examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi

meaningthuận dùng tay phải

typedanh từ

meaninglần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)

meaningsự xuất hiện đầu tiên trước công chúng

namespace
Ví dụ:
  • The singer's debut album was an instant hit, catapulting her to stardom.

    Album đầu tay của nữ ca sĩ này đã ngay lập tức trở thành hit, đưa cô lên hàng ngôi sao.

  • The young actor made his debut onstage at the age of 16, dazzling the audience with his talent.

    Nam diễn viên trẻ này đã ra mắt sân khấu ở tuổi 16 và khiến khán giả choáng ngợp vì tài năng của mình.

  • The debut novel by the author received critical acclaim and was quickly adapted into a major motion picture.

    Tiểu thuyết đầu tay của tác giả đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và nhanh chóng được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh nổi tiếng.

  • The upcoming recording by the classical musicians will be their debut as a trio.

    Bản thu âm sắp tới của các nhạc sĩ nhạc cổ điển sẽ là lần đầu tiên họ ra mắt với tư cách là một bộ ba.

  • The star athlete's debut in the Olympics was nothing short of sensational, earning her a gold medal.

    Màn ra mắt của vận động viên ngôi sao này tại Thế vận hội thực sự gây ấn tượng mạnh khi mang về cho cô huy chương vàng.

  • The up-and-coming director's debut film was a masterpiece, earning her numerous accolades and award nominations.

    Bộ phim đầu tay của đạo diễn mới nổi này là một kiệt tác, mang về cho cô nhiều giải thưởng và đề cử giải thưởng.

  • The debut of the indie band was a sold-out success, leaving fans eager to hear more of their unique sound.

    Buổi ra mắt của ban nhạc indie này đã bán hết vé, khiến người hâm mộ háo hức được nghe thêm nhiều âm thanh độc đáo của họ.

  • The breakout comedian's debut stand-up show was packed with hilarity and left audiences in stitches.

    Chương trình hài độc thoại đầu tay của nghệ sĩ hài đột phá này tràn ngập tiếng cười và khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The debut of the new ballet company was an evening of ecstasy, with flawless execution and breathtaking choreography.

    Buổi ra mắt của đoàn ba lê mới là một buổi tối tuyệt vời, với màn trình diễn hoàn hảo và vũ đạo ngoạn mục.

  • The debut album by the socially-conscious rapper was a powerful commentary on issues facing his community, sparking important conversations and growing calls for change.

    Album đầu tay của nam rapper có ý thức xã hội này là lời bình luận mạnh mẽ về những vấn đề mà cộng đồng anh đang phải đối mặt, làm dấy lên những cuộc trò chuyện quan trọng và kêu gọi ngày càng nhiều sự thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches