Định nghĩa của từ debt ceiling

debt ceilingnoun

trần nợ

/ˈdet siːlɪŋ//ˈdet siːlɪŋ/

Thuật ngữ "debt ceiling" dùng để chỉ số tiền nợ tối đa mà chính phủ liên bang Hoa Kỳ được phép tích lũy theo luật định. Giới hạn này được Quốc hội thiết lập thông qua một quy trình lập pháp và nó đặt ra một hạn chế đối với khả năng vay của chính phủ. Khái niệm về trần nợ có từ đầu thế kỷ 20, khi chính phủ bắt đầu trải qua tình trạng thâm hụt ngân sách đáng kể. Để ứng phó, Quốc hội đã thông qua luật đặt ra giới hạn rõ ràng về số tiền chính phủ có thể vay để tài trợ cho các hoạt động của mình. Trần nợ đầu tiên được thiết lập vào năm 1917 như một phần của Đạo luật Trái phiếu Tự do lần thứ hai, cho phép chính phủ phát hành trái phiếu để tài trợ cho sự tham gia của mình vào Thế chiến thứ nhất. Kể từ đó, Quốc hội tiếp tục tăng trần nợ theo định kỳ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đang diễn ra của chính phủ. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, cuộc tranh luận về trần nợ ngày càng trở nên căng thẳng, khi các nhà lập pháp vật lộn với các câu hỏi về trách nhiệm tài chính, tăng trưởng kinh tế và vai trò của chính phủ trong xã hội. Nói tóm lại, thuật ngữ "debt ceiling" đề cập đến một công cụ chính sách tài khóa quan trọng cung cấp cho Quốc hội một cơ chế để quản lý gánh nặng nợ của chính phủ, đồng thời đảm bảo sự ổn định tài chính của quốc gia không bị đe dọa.

namespace
Ví dụ:
  • The United States Congress is currently debating whether to raise the debt ceiling, which is the maximum amount of money the government is authorized to borrow.

    Quốc hội Hoa Kỳ hiện đang tranh luận về việc có nên nâng trần nợ công hay không, đây là số tiền tối đa mà chính phủ được phép vay.

  • If the debt ceiling is not increased, the government may default on its debts, which could have catastrophic implications for the economy and financial markets.

    Nếu trần nợ không được tăng, chính phủ có thể vỡ nợ, điều này có thể gây ra những hậu quả thảm khốc cho nền kinh tế và thị trường tài chính.

  • The Republicans in Congress have been reluctant to raise the debt ceiling, arguing that it would be putting more debt on the shoulders of future generations.

    Đảng Cộng hòa tại Quốc hội vẫn chưa muốn nâng trần nợ công, với lý do rằng điều này sẽ tạo thêm gánh nặng nợ nần cho các thế hệ tương lai.

  • The Democrats counter that failing to raise the debt ceiling would inflict serious harm on the country and come with its own set of economic costs.

    Đảng Dân chủ phản bác rằng việc không nâng trần nợ công sẽ gây ra tổn hại nghiêm trọng cho đất nước và kéo theo những tổn thất kinh tế riêng.

  • The debt ceiling debate has become a recurring theme in Washington politics, with both parties trading blame and struggling to find a solution that appeals to their constituents.

    Cuộc tranh luận về trần nợ đã trở thành chủ đề thường trực trong chính trường Washington, khi cả hai đảng đều đổ lỗi cho nhau và nỗ lực tìm ra giải pháp có lợi cho cử tri của mình.

  • Some economists have suggested that the debt ceiling should be abolished altogether, as it has become a needless source of political brinkmanship that results in unnecessary economic uncertainty.

    Một số nhà kinh tế đã đề xuất rằng nên bãi bỏ hoàn toàn trần nợ công vì nó đã trở thành nguồn cơn không cần thiết cho các cuộc đấu chính trị dẫn đến sự bất ổn kinh tế không cần thiết.

  • The debt ceiling limit does not prevent the government from spending more than it takes in revenue, but rather limits how much the government can borrow to finance existing obligations.

    Giới hạn trần nợ không ngăn cản chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được, mà chỉ giới hạn số tiền chính phủ có thể vay để tài trợ cho các nghĩa vụ hiện có.

  • If the debt ceiling is not increased, the Treasury may have to resort to highly unconventional measures to manage its cash flows, such as delaying payments to its creditors or prioritizing certain types of payments over others.

    Nếu trần nợ không được tăng, Bộ Tài chính có thể phải dùng đến các biện pháp rất phi truyền thống để quản lý dòng tiền, chẳng hạn như trì hoãn thanh toán cho các chủ nợ hoặc ưu tiên một số loại thanh toán hơn các loại khác.

  • Some observers have expressed concerns that the debt ceiling debate, along with other economic uncertainties, could be contributing to heightened volatility in financial markets.

    Một số nhà quan sát bày tỏ lo ngại rằng cuộc tranh luận về trần nợ công, cùng với những bất ổn kinh tế khác, có thể góp phần làm gia tăng sự biến động trên thị trường tài chính.

  • The effects of the debt ceiling debate on the economy and financial markets are highly uncertain, as the situation is unprecedented and the potential outcomes are highly unpredictable.

    Tác động của cuộc tranh luận về trần nợ công đối với nền kinh tế và thị trường tài chính là rất không chắc chắn, vì tình hình chưa từng có tiền lệ và những kết quả tiềm tàng là rất khó lường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches