Định nghĩa của từ deadening

deadeningadjective

làm chết

/ˈdednɪŋ//ˈdednɪŋ/

Từ "deadening" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deadendan" có nghĩa là "làm cho cùn hoặc kém hiệu quả". Thuật ngữ "deadening" về cơ bản bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "deyðr" có nghĩa là "dead" và "enda" có nghĩa là "task" hoặc "operation". Trong cách sử dụng sớm nhất, "deadening" có liên quan đến việc làm giảm độ sắc bén hoặc hiệu quả của một thứ gì đó, chẳng hạn như làm cùn lưỡi kiếm hoặc làm cùn mũi tên. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm các hình thức khác làm cho thứ gì đó kém hiệu quả hoặc kém năng động hơn, chẳng hạn như làm giảm âm thanh của đàn piano hoặc làm giảm tiếng ồn của máy móc. Trong âm nhạc, thuật ngữ "deadening" dùng để chỉ việc giảm độ rung và cộng hưởng của dây đàn hoặc mặt cộng hưởng trong một nhạc cụ, thường là để giảm mức độ tiếng ồn, ngăn phản hồi hoặc đạt được đặc điểm âm sắc mong muốn. Điều này có thể thực hiện được thông qua nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như thêm vật liệu giảm chấn (như nỉ hoặc nút chai) vào bên trong thân đàn hoặc sửa đổi ngựa đàn hoặc ngựa đàn để giảm cộng hưởng. Nhìn chung, khái niệm "deadening" đã gắn liền với việc ngăn chặn hoặc giảm hoạt động hoặc năng lượng, cho dù ở các vật thể vật lý, âm thanh hay các dạng năng lượng hoặc sức sống khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc làm cho yếu đi

meaningsự dập tắt; sự tiêu hủy

namespace
Ví dụ:
  • The isolation of the character's new apartment was deadening, suffocating any lively spirit he once had.

    Sự cô lập trong căn hộ mới của nhân vật này thật ngột ngạt, bóp nghẹt mọi tinh thần sôi nổi mà anh từng có.

  • The dull, repetitive drone of the assembly line stripped the workers of all energy and vitality, leaving them feeling deadened and deflated.

    Tiếng ồn ào, lặp đi lặp lại của dây chuyền lắp ráp đã tước đi hết năng lượng và sức sống của công nhân, khiến họ cảm thấy uể oải và chán nản.

  • The thick curtains hung limply in the windows, blocking out all sound and light, leaving the room feeling utterly deadened and unlivable.

    Những tấm rèm dày buông thõng trên cửa sổ, chặn hết mọi âm thanh và ánh sáng, khiến căn phòng trở nên vô cùng tĩnh lặng và không thể sống được.

  • The suffocating silence of the hospital ward was both deafening and deadening, making it almost impossible for the patients to find any semblance of solace in their surroundings.

    Sự im lặng ngột ngạt của khu bệnh viện vừa điếc tai vừa gây chết người, khiến bệnh nhân gần như không thể tìm thấy bất kỳ sự an ủi nào ở xung quanh.

  • The apathy of the spectators at the football match was absolutely deadening, a deafening silence sweeping through the stadium as the home team lost yet another game.

    Sự thờ ơ của khán giả tại trận đấu bóng đá thực sự đáng sợ, một sự im lặng đến rợn người bao trùm khắp sân vận động khi đội chủ nhà lại thua thêm một trận nữa.

  • The overwhelming melancholy of the abandoned city felt as though it had sucked the very life out of every building, leaving nothing but an eerie and deadened shell in its wake.

    Nỗi buồn bao trùm của thành phố bị bỏ hoang như thể nó đã hút hết sức sống của mọi tòa nhà, chỉ để lại một lớp vỏ lạnh lẽo và chết chóc.

  • The weight of the snowfall was almost suffocating, the sound of each flake falling to the ground a heavy and leadenude, so crushing and deadening that it was almost hard to breathe.

    Sức nặng của trận tuyết rơi gần như làm ngạt thở, âm thanh của từng bông tuyết rơi xuống đất nặng nề và nặng nề, đè bẹp và làm người ta chết lặng đến mức gần như khó thở.

  • The slow-moving traffic on the freeway was like a deathknell to the commuters, deadening their spirits and leaving their days feeling like they'd never escape the monotony.

    Dòng xe cộ di chuyển chậm chạp trên đường cao tốc giống như hồi chuông báo tử đối với những người đi làm, làm tê liệt tinh thần của họ và khiến họ cảm thấy như thể họ sẽ không bao giờ thoát khỏi sự đơn điệu.

  • The anemic green of the grass underfoot was about as lifeless as anything could be, every blade dulled and flat, feminized and deadened by the insipid sun.

    Màu xanh thiếu sức sống của thảm cỏ dưới chân gần như vô hồn, mọi ngọn cỏ đều xỉn màu và phẳng lì, trở nên nữ tính và chết lặng dưới ánh mặt trời nhạt nhẽo.

  • The colors drained from the sky, leaving only a lifeless grey in their wake, as though the very liveliness of the world had been quenched, leaving it feeling utterly deadened.

    Màu sắc biến mất khỏi bầu trời, chỉ còn lại màu xám vô hồn, như thể sức sống của thế giới đã bị dập tắt, khiến mọi thứ trở nên vô hồn hoàn toàn.