Định nghĩa của từ dead zone

dead zonenoun

vùng chết

/ˈded zəʊn//ˈded zəʊn/

Thuật ngữ "dead zone" ban đầu dùng để chỉ một khu vực trong chiến tranh hải quân, nơi các từ trường mạnh từ các tàu gần đó có thể gây nhiễu thiết bị dẫn đường của các tàu khác, khiến việc xác định vị trí của chúng trở nên khó khăn hoặc không thể. Khu vực này được gọi là "magnetic dead zone." Khi nghiên cứu về biển phát triển, thuật ngữ "dead zone" cũng được áp dụng cho các khu vực trong các vùng nước có nồng độ oxy thấp đến mức cá và các sinh vật biển khác không thể sống sót. Những khu vực này thường do ô nhiễm chất dinh dưỡng dư thừa, dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và vi khuẩn tiêu thụ oxy trong nước. "dead zones" kết quả có thể có diện tích hàng trăm dặm vuông và kéo dài trong vài tuần hoặc thậm chí vài tháng. Sự phổ biến ngày càng tăng của các vùng chết dưới nước này, hiện đang xuất hiện ở nhiều vùng ven biển trên khắp thế giới, đã làm dấy lên mối lo ngại về sức khỏe sinh thái của các đại dương của chúng ta và tác động đến ngành đánh bắt cá địa phương và các hệ sinh thái xung quanh.

namespace

a place or a period of time in which nothing happens

một địa điểm hoặc một khoảng thời gian mà không có gì xảy ra

Ví dụ:
  • The town is a cultural dead zone.

    Thị trấn này là vùng đất chết về văn hóa.

an area that separates two places, groups of people, etc.

khu vực ngăn cách hai địa điểm, nhóm người, v.v.

Ví dụ:
  • The UN is trying to maintain a dead zone between the warring groups.

    Liên Hợp Quốc đang cố gắng duy trì một vùng chết giữa các nhóm giao tranh.

a place where a mobile phone does not work because no signal can be received

một nơi mà điện thoại di động không hoạt động vì không thể nhận được tín hiệu

an area of water in which animals cannot live because there is not enough oxygen

một vùng nước mà động vật không thể sống được vì không có đủ oxy

Từ, cụm từ liên quan

All matches