Định nghĩa của từ day release

day releasenoun

ngày phát hành

/ˌdeɪ rɪˈliːs//ˌdeɪ rɪˈliːs/

Thuật ngữ "day release" bắt nguồn từ ngành đào tạo và giáo dục tại Vương quốc Anh. Vào giữa thế kỷ XX, một số ngành công nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề, dẫn đến việc đưa ra các chương trình đào tạo do chính phủ tài trợ để giải quyết vấn đề này. Các chương trình đào tạo này thường được lên lịch chạy đồng thời với thời gian làm việc toàn thời gian của một cá nhân, dẫn đến nhu cầu về một cách để phân biệt các buổi đào tạo này với giờ làm việc thông thường. Thuật ngữ "day release" được đặt ra để mô tả hoạt động cho phép một nhân viên rời khỏi nơi làm việc của họ trong một khoảng thời gian được chỉ định trong ngày để tham gia các buổi đào tạo hoặc giáo dục, do đó cho phép họ nâng cao kỹ năng và kiến ​​thức của mình trong khi vẫn được làm việc. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và trở thành một phần không thể thiếu của thành ngữ "day release student," vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay để mô tả những cá nhân tham gia vào các loại chương trình này. Theo thời gian, ý tưởng về việc cho phép nghỉ làm trong ngày đã mở rộng ra ngoài phạm vi đào tạo nghề để bao gồm các khóa học cấp đại học và cao đẳng, và hiện đã được áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp thế giới để cung cấp cho mọi người cơ hội tiếp tục học tập trong khi làm việc. Tóm lại, thuật ngữ "day release" là cách ngắn gọn và chính xác để mô tả hoạt động cho phép nhân viên nghỉ làm một phần thời gian trong ngày để tham gia các buổi đào tạo hoặc giáo dục, và lịch sử của nó phản ánh tầm quan trọng của việc giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng và tăng cường cơ hội việc làm cho cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Smith is currently enrolled in a day release program at the local community college, allowing him to balance his work schedule with his studies.

    Smith hiện đang theo học chương trình bán trú tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương, cho phép anh có thể cân bằng lịch trình làm việc với việc học.

  • Jones decided to pursue a new career path and enrolled in a day release course at a vocational school to learn the necessary skills.

    Jones quyết định theo đuổi một con đường sự nghiệp mới và đăng ký khóa học bán thời gian tại một trường dạy nghề để học các kỹ năng cần thiết.

  • The day release program for adults at the library provides free computer training and helps seniors improve their digital literacy.

    Chương trình phát hành ban ngày dành cho người lớn tại thư viện cung cấp khóa đào tạo máy tính miễn phí và giúp người cao tuổi cải thiện khả năng hiểu biết về công nghệ số.

  • After being laid off from her job, Brown opted to attend a day release course to gain new qualifications and improve her chances of finding employment.

    Sau khi bị sa thải khỏi công việc, Brown đã chọn tham gia khóa học ban ngày để có thêm bằng cấp mới và tăng cơ hội tìm được việc làm.

  • The day release program at the hospital allows nurses to take additional courses and specialize in a specific area of healthcare.

    Chương trình đào tạo ban ngày tại bệnh viện cho phép y tá tham gia các khóa học bổ sung và chuyên sâu vào một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cụ thể.

  • Khan's day release course in project management helped him secure a promotion at his company.

    Khóa học quản lý dự án ban ngày của Khan đã giúp anh được thăng chức tại công ty.

  • Johnson found the day release program at the language school to be an affordable alternative to traveling abroad for immersion language learning.

    Johnson nhận thấy chương trình học ban ngày tại trường ngôn ngữ là một giải pháp thay thế hợp lý cho việc đi nước ngoài để học ngôn ngữ chuyên sâu.

  • The day release program for teachers allows them to complete professional development requirements while continuing their employment at the school.

    Chương trình nghỉ phép ban ngày dành cho giáo viên cho phép họ hoàn thành các yêu cầu phát triển chuyên môn trong khi vẫn tiếp tục làm việc tại trường.

  • Rodriguez's day release class in public speaking has already boosted her confidence in presenting in front of large audiences.

    Lớp học diễn thuyết trước công chúng ban ngày của Rodriguez đã giúp cô tự tin hơn khi thuyết trình trước đám đông.

  • The day release course in basic car maintenance taught Park how to change his oil and perform other routine vehicle repairs, saving him money on mechanic fees.

    Khóa học bảo dưỡng ô tô cơ bản ban ngày đã dạy Park cách thay dầu và thực hiện các sửa chữa xe thông thường khác, giúp anh tiết kiệm tiền phí thợ máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches