Định nghĩa của từ day labor

day labornoun

lao động ngày

/ˈdeɪ leɪbə(r)//ˈdeɪ leɪbər/

Thuật ngữ "day labor" dùng để chỉ một hình thức việc làm bán thời gian hoặc tạm thời, trong đó người lao động được thuê làm việc trong một ngày. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp tại các thành phố như New York, nơi có nhiều lao động nhập cư đến để tìm việc làm. Ban đầu, những người lao động này sẽ tập trung tại các không gian công cộng như công viên hoặc góc phố để tìm việc làm. Người sử dụng lao động thường lái xe ngang qua và chọn người lao động, chọn từ một nhóm "day laborers" dễ thấy cho các công việc ngắn hạn hoặc theo ngày, thay vì cam kết tuyển dụng nhân viên chính thức. Khi nhu cầu về việc làm linh hoạt và ngắn hạn tăng lên, "day labor" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong lực lượng lao động. Hệ thống này mang lại sự tiện lợi cho những người sử dụng lao động cần sự trợ giúp thỉnh thoảng hoặc theo mùa, đồng thời cho phép những người lao động có thể không có lịch trình hoặc lịch sử công việc nhất quán vẫn có thể kiếm sống. Ngày nay, lao động theo ngày vẫn là một hình thức việc làm phổ biến, với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác nhau đáp ứng nhu cầu của cả người sử dụng lao động và người lao động trong thời đại kỹ thuật số. Tuy nhiên, nguồn gốc và ý nghĩa của cụm từ này như một chỉ báo về công việc bán thời gian hoặc tạm thời vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Every morning, Jose heads to the local corner to look for day labor opportunities to earn some extra cash for his family.

    Mỗi buổi sáng, Jose đến góc phố địa phương để tìm việc làm theo ngày nhằm kiếm thêm tiền cho gia đình.

  • Since losing his job, Tom has become a regular at the day labor center, hoping to find work as a manual laborer.

    Từ khi mất việc, Tom đã trở thành khách hàng thường xuyên tại trung tâm lao động ban ngày với hy vọng tìm được việc làm lao động chân tay.

  • Luis arrived at the day labor site at 7:00 am, his heart heavy with the knowledge that yet another day might go by without work.

    Luis đến công trường lao động ban ngày lúc 7:00 sáng, lòng nặng trĩu khi nghĩ đến một ngày nữa sẽ trôi qua mà không có việc làm.

  • The day laborer sat on the curb, sweat glistening on his face as he patiently waited for someone to need a hand with yard work or home repairs.

    Người lao động theo ngày ngồi trên lề đường, mồ hôi lấm tấm trên khuôn mặt khi anh kiên nhẫn chờ đợi ai đó cần giúp đỡ làm việc sân vườn hoặc sửa chữa nhà cửa.

  • Maria hunted for day labor opportunities on Monday, but found nothing. She hoped her luck would be better on Tuesday.

    Maria đã săn tìm cơ hội làm việc theo ngày vào thứ Hai, nhưng không tìm thấy gì. Cô hy vọng vận may của mình sẽ tốt hơn vào thứ Ba.

  • After a long day of laboring for $12 an hour, Miguel left the job site exhausted but grateful for the income that would help feed his family.

    Sau một ngày dài làm việc để kiếm được 12 đô la một giờ, Miguel rời khỏi công trường trong tình trạng kiệt sức nhưng vẫn biết ơn vì có được khoản thu nhập giúp nuôi sống gia đình.

  • The day laborers gathered in the parking lot, their bright yellow shirts marking them as available workers.

    Những người làm công nhật tập trung ở bãi đậu xe, chiếc áo sơ mi vàng tươi của họ cho thấy họ là những người làm việc sẵn sàng.

  • The local community center offers day labor programs, providing healthcare and legal support to workers in need.

    Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các chương trình lao động theo ngày, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ pháp lý cho người lao động có nhu cầu.

  • Day labor is a double-edged sword, offering quick cash but little job security or benefits.

    Công việc ngày là con dao hai lưỡi, mang lại tiền mặt nhanh chóng nhưng lại không đảm bảo hoặc có ít quyền lợi.

  • For some, day labor is the only option in a tough job market, while for others it serves as a stepping stone to a more reliable wage.

    Đối với một số người, lao động theo ngày là lựa chọn duy nhất trong thị trường việc làm khó khăn, trong khi đối với những người khác, đây là bước đệm để có được mức lương ổn định hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches