Định nghĩa của từ daub

daubverb

/dɔːb//dɔːb/

Từ "daub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "dōb" hoặc "dōwb", có nghĩa là "bôi" hoặc "lan rộng". Vào thế kỷ 13, từ "daub" xuất hiện, ban đầu ám chỉ hành động bôi hoặc phủ một chất dính lên thứ gì đó, chẳng hạn như bùn hoặc đất sét. Nghĩa này của từ này vẫn được giữ nguyên trong các cụm từ như "to daub with mud" hoặc "to daub a wall with plaster". Theo thời gian, nghĩa của "daub" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như hành động viết nguệch ngoạc hoặc phác thảo vội vàng, hoặc việc phủ một lớp sơn hoặc vecni. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "daub" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, xây dựng hoặc các hoạt động tự làm. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý nông dân, gợi ý về cách tiếp cận thực tế, mộc mạc hoặc thô sơ đối với nghệ thuật hoặc nghề thủ công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài

exampleto daub the walls of a hut with mud: trát bùn lên tường một túp lều

meaning(kiến trúc) vách đất

meaningsự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem

type ngoại động từ

meaningtrát lên, phết lên

exampleto daub the walls of a hut with mud: trát bùn lên tường một túp lều

meaning(kiến trúc) xây vách đất

meaningbôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem

namespace
Ví dụ:
  • The old cottage had walls covered in cracked and peeling daub, giving it a mysterious and somewhat eerie appearance.

    Ngôi nhà cũ có những bức tường phủ đầy lớp vữa nứt nẻ và bong tróc, tạo cho nó vẻ bí ẩn và có phần rùng rợn.

  • The medieval ruins revealed the remnants of daub buildings, their once-proud framework now a mere shadow of its former self.

    Những tàn tích thời trung cổ cho thấy dấu tích của những tòa nhà trát vữa, bộ khung đáng tự hào trước đây của chúng giờ chỉ còn là cái bóng của chính nó.

  • The settlers built their first shelter using wattle and daub, a technique that involved weaving branches and twigs together with mud.

    Những người định cư đã xây dựng nơi trú ẩn đầu tiên của họ bằng cách sử dụng cành cây và đất trát, một kỹ thuật bao gồm việc đan các cành cây và nhánh cây lại với nhau bằng bùn.

  • The farmer applied a thick layer of daub to the earthen walls of the barn, hoping that it would provide enough insulation to fend off the cold winter nights.

    Người nông dân đã trét một lớp đất dày lên tường đất của chuồng trại, hy vọng rằng nó sẽ cung cấp đủ khả năng cách nhiệt để chống lại những đêm mùa đông lạnh giá.

  • The village children fashioned small objects out of mud and daub, transforming the humble material into works of art.

    Trẻ em trong làng đã tạo ra những đồ vật nhỏ từ bùn và đất trát, biến những vật liệu thô sơ thành những tác phẩm nghệ thuật.

  • Archaeologists discovered remnants of daub walls in the excavation, shedding light on the construction methods used by ancient civilizations.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra tàn tích của những bức tường trát vữa trong cuộc khai quật, làm sáng tỏ các phương pháp xây dựng được sử dụng bởi các nền văn minh cổ đại.

  • The artist covered the sculpture with daub, giving it a rough and primitive finish, as if it had been unearthed from the depths of time.

    Nghệ sĩ đã phủ lớp sơn lên tác phẩm điêu khắc, tạo cho nó vẻ thô sơ và nguyên thủy, như thể nó đã được khai quật từ sâu thẳm của thời gian.

  • The villagers repaired the cracks and gaps in the daub walls using straw and mud, ensuring that their homes were protected against the elements.

    Dân làng đã sửa chữa các vết nứt và khe hở trên tường trát bằng rơm và bùn, đảm bảo ngôi nhà của họ được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

  • The cottage's thatched roof concealed a thick layer of daub beneath, adding a sturdy touch to its rural charm.

    Mái tranh của ngôi nhà che đi lớp đất đắp dày bên dưới, tạo thêm nét chắc chắn cho nét quyến rũ thôn dã của ngôi nhà.

  • The little hut was partly made of daub, with the walls fashioned out of mud and straw, revealing the humble origins of the primal community that once called it home.

    Ngôi nhà nhỏ được xây một phần bằng đất trát, tường được làm bằng bùn và rơm, hé lộ nguồn gốc khiêm tốn của cộng đồng nguyên thủy từng coi đây là nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches