Định nghĩa của từ dative

dativenoun

tặng cách

/ˈdeɪtɪv//ˈdeɪtɪv/

Từ "dative" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "dativus", bắt nguồn từ động từ "dare", có nghĩa là "cho". Trong ngữ pháp tiếng Latin, trường hợp tặng cách được sử dụng để chỉ đối tượng gián tiếp của động từ, tức là người hoặc vật đang nhận đối tượng trực tiếp. Các nhà ngữ pháp tiếng Latin, chẳng hạn như Varro và Julius Caesar, đã sử dụng thuật ngữ "dativus" để mô tả trường hợp chỉ đối tượng gián tiếp. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "dative," và đã được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ trường hợp chỉ đối tượng gián tiếp của động từ. Trường hợp tặng cách cũng được gọi là "give-to-case" vì nó thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đang nhận thứ gì đó, tương tự như cách người ta có thể "give" đưa thứ gì đó cho ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) tặng cách

namespace
Ví dụ:
  • She gave the form to be filled out to the new employee as a dative object.

    Cô ấy đưa cho nhân viên mới tờ mẫu để điền vào như một tân ngữ bổ nghĩa.

  • The banker presented the loan agreement to his client for signing as a dative object.

    Người chủ ngân hàng đưa hợp đồng vay cho khách hàng để ký như một tân ngữ bổ ngữ.

  • The teacher passed out the test papers to her students as a dative object.

    Cô giáo phát bài kiểm tra cho học sinh như một tân ngữ bổ nghĩa.

  • Please send the parcel over to your cousin as a dative object.

    Hãy gửi bưu kiện cho anh em họ của bạn như một tân ngữ bổ nghĩa.

  • I recommended a good lawyer to my friend in need as a dative object.

    Tôi giới thiệu một luật sư giỏi cho người bạn đang cần của tôi như một tân ngữ bổ ngữ.

  • She suggested going to the beach as a dative object to her friends.

    Cô ấy gợi ý đi biển như một lời tỏ tình với bạn bè.

  • He advised visiting a doctor as a dative object to his brother.

    Ông khuyên anh trai mình nên đi khám bác sĩ như một tân ngữ bổ nghĩa.

  • We proposed a group outing to our colleagues as a dative object.

    Chúng tôi đề xuất một chuyến đi chơi nhóm với các đồng nghiệp như một tân ngữ bổ nghĩa.

  • The speaker urged the audience to be more disciplined as a dative object.

    Diễn giả thúc giục khán giả phải có tính kỷ luật hơn khi sử dụng tân ngữ cho cách diễn đạt.

  • The coach instructed the team to work harder as a dative object.

    Huấn luyện viên yêu cầu cả đội phải làm việc chăm chỉ hơn như một tân ngữ bổ nghĩa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches