Định nghĩa của từ datable

datableadjective

có thể truy cập được

/ˈdeɪtəbl//ˈdeɪtəbl/

"Datable" bắt nguồn từ "date", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "date" có nghĩa là "một khoảng thời gian" hoặc "một thời điểm". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "một cái gì đó được đưa ra". Theo thời gian, từ "date" có nghĩa là một cuộc hẹn xã giao, và sau đó, "datable" xuất hiện để mô tả một người được coi là phù hợp cho một cuộc hẹn như vậy, cho thấy sự hấp dẫn hoặc mong muốn xã hội của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu

namespace

that can be dated to a particular time

có thể được ghi ngày vào một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • pottery that is datable to the second century

    đồ gốm có niên đại từ thế kỷ thứ hai

  • The archaeologists determined that the pottery fragments they found were datable to the early Bronze Age.

    Các nhà khảo cổ học xác định rằng những mảnh đồ gốm họ tìm thấy có niên đại từ đầu thời kỳ đồ đồng.

  • The geologist discovered a rock sample that was datable to 200 million years ago.

    Nhà địa chất đã phát hiện ra một mẫu đá có niên đại cách đây 200 triệu năm.

  • The antique dealer confirmed that the painting was datable to the Renaissance era.

    Người bán đồ cổ xác nhận bức tranh này có niên đại từ thời Phục Hưng.

  • The forest rangers used tree rings to make the trunks datable and better understand the age of the trees in the area.

    Các kiểm lâm viên sử dụng vòng cây để xác định niên đại của thân cây và hiểu rõ hơn về độ tuổi của những cây trong khu vực.

attractive in a romantic way; available for a date

hấp dẫn một cách lãng mạn; có sẵn cho một ngày

Ví dụ:
  • She looked highly datable in tight jeans, with a gold chain around her neck.

    Cô ấy trông rất sang trọng trong chiếc quần jean bó, với chiếc dây chuyền vàng quanh cổ.

  • There wasn't a datable guy in sight.

    Không có một anh chàng nào có thể truy cập được trong tầm mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches