Định nghĩa của từ databank

databanknoun

dữ liệu ngân hàng

/ˈdeɪtəbæŋk//ˈdeɪtəbæŋk/

"Databank" xuất hiện vào những năm 1960, là sự kết hợp của "data" và "bank". Ban đầu, nó ám chỉ một kho lưu trữ vật lý để lưu trữ dữ liệu, như thư viện hoặc tủ hồ sơ. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các hệ thống lưu trữ kỹ thuật số khi máy tính trở nên nổi bật. "Bank" ở đây ám chỉ một bộ sưu tập thứ gì đó, như một ngân hàng tiền, làm nổi bật bản chất tập trung của việc lưu trữ lượng thông tin lớn. Thuật ngữ "database", hiện có trọng lượng hơn, được phát triển vào cùng thời điểm đó, nhưng "databank" vẫn được sử dụng, chủ yếu ám chỉ các bộ sưu tập dữ liệu cụ thể trong một cơ sở dữ liệu lớn hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(tin) ngân hàng dữ liệu

namespace
Ví dụ:
  • The company's vast databank contains an extensive collection of customer files, including contact information, purchase history, and demographics.

    Ngân hàng dữ liệu khổng lồ của công ty chứa bộ sưu tập hồ sơ khách hàng rộng lớn, bao gồm thông tin liên lạc, lịch sử mua hàng và thông tin nhân khẩu học.

  • The medical databank houses a wealth of information about various diseases, symptoms, and treatments, which is invaluable for doctors and researchers.

    Ngân hàng dữ liệu y tế lưu trữ rất nhiều thông tin về nhiều loại bệnh, triệu chứng và phương pháp điều trị, vô cùng hữu ích đối với bác sĩ và nhà nghiên cứu.

  • The government's national databank includes detailed records on crimes, suspects, and convicted offenders, which is crucial for law enforcement and criminal justice administrators.

    Ngân hàng dữ liệu quốc gia của chính phủ bao gồm hồ sơ chi tiết về tội phạm, nghi phạm và người phạm tội bị kết án, điều này rất quan trọng đối với cơ quan thực thi pháp luật và quản lý tư pháp hình sự.

  • The library's databank houses a plethora of digital resources, including electronic books, journals, and databases, making it an ideal research tool for students and scholars.

    Ngân hàng dữ liệu của thư viện lưu trữ rất nhiều tài nguyên kỹ thuật số, bao gồm sách điện tử, tạp chí và cơ sở dữ liệu, khiến nơi đây trở thành công cụ nghiên cứu lý tưởng cho sinh viên và học giả.

  • The scientific databank provides a comprehensive database of chemical structures, molecular properties, and reaction mechanisms, which is essential for chemists and materials scientists.

    Ngân hàng dữ liệu khoa học cung cấp cơ sở dữ liệu toàn diện về cấu trúc hóa học, tính chất phân tử và cơ chế phản ứng, rất cần thiết cho các nhà hóa học và nhà khoa học vật liệu.

  • The space agency's databank contains a vast array of satellite and spacecraft data, including images, readings, and orbital parameters, which is used to monitor the Earth's environment and analyze celestial objects.

    Ngân hàng dữ liệu của cơ quan vũ trụ này chứa một lượng lớn dữ liệu vệ tinh và tàu vũ trụ, bao gồm hình ảnh, số liệu đo đạc và thông số quỹ đạo, được sử dụng để theo dõi môi trường Trái Đất và phân tích các vật thể trên trời.

  • The financial databank holds real-time and historical financial data, including stock prices, trading volumes, and company financials, which is an invaluable resource for traders and investors.

    Ngân hàng dữ liệu tài chính lưu trữ dữ liệu tài chính theo thời gian thực và lịch sử, bao gồm giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch và tình hình tài chính của công ty, đây là nguồn tài nguyên vô giá cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư.

  • The historical databank stores a vast collection of archives, artifacts, and documents, which is crucial for historians and genealogists studying the past.

    Ngân hàng dữ liệu lịch sử lưu trữ một bộ sưu tập lớn các tài liệu lưu trữ, hiện vật và tài liệu, rất quan trọng đối với các nhà sử học và nhà phả hệ học nghiên cứu quá khứ.

  • The pharmaceutical company's databank is a repository of pharmacological data, including drug efficacy, safety, and side-effects, which is critical for developing new medications.

    Ngân hàng dữ liệu của công ty dược phẩm là kho lưu trữ dữ liệu dược lý, bao gồm hiệu quả, độ an toàn và tác dụng phụ của thuốc, rất quan trọng để phát triển các loại thuốc mới.

  • The transportation databank is a vast repository of data related to travel routes, networks, and infrastructure, which is essential for transportation planners, transportation engineers, and transportation technology innovation.

    Ngân hàng dữ liệu giao thông là kho lưu trữ dữ liệu khổng lồ liên quan đến tuyến đường, mạng lưới và cơ sở hạ tầng giao thông, rất cần thiết cho các nhà quy hoạch giao thông, kỹ sư giao thông và đổi mới công nghệ giao thông.