Định nghĩa của từ darned

darnedadjective, adverb

chết tiệt

/dɑːnd//dɑːrnd/

"Darned" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "derian", có nghĩa là "làm hại, làm bị thương hoặc phá hủy". Từ này phát triển thành "durn" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "nguyền rủa". Theo thời gian, "durn" được rút ngắn thành "dern" và được sử dụng như một lời thề nhẹ nhàng. Phần kết thúc "ed", phổ biến trong các từ tăng cường, đã được thêm vào, tạo ra "derned" như một dạng nhấn mạnh hơn của "durn". Ngày nay, "darned" thường được sử dụng một cách hài hước hoặc như một cách để thể hiện sự khó chịu, mặc dù nó vẫn giữ lại một chút ý nghĩa ban đầu của nó.

Tóm Tắt

typetính từ, adv

meaningbị nguyền rủa

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally spilled coffee all over my favorite shirt, and now it's completely darned!

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên chiếc áo sơ mi yêu thích của mình và giờ thì nó hỏng hoàn toàn!

  • After hours of running errands in the pouring rain, my socks are darned and my feet are soaked.

    Sau nhiều giờ chạy việc vặt dưới trời mưa như trút nước, tất của tôi đã rách và chân tôi thì ướt sũng.

  • I've been trying to fix this old radio for days, but it's still darned and won't play a single station.

    Tôi đã cố sửa chiếc radio cũ này trong nhiều ngày, nhưng nó vẫn hỏng và không phát được một kênh nào.

  • I tripped over a loose wire and now my computer's mouse is darned, making it impossible to use.

    Tôi đã vấp phải một sợi dây điện lỏng lẻo và bây giờ con chuột máy tính của tôi bị hỏng, khiến tôi không thể sử dụng được nữa.

  • The cookie sheet that I thought was clean has stubborn cookie residue that's darned and won't come off.

    Khay nướng bánh quy mà tôi nghĩ là sạch lại có cặn bánh quy cứng đầu bám chặt và không thể rửa sạch.

  • I've tried everything to get rid of this stain, but it's completely darned and refuses to go away.

    Tôi đã thử mọi cách để loại bỏ vết bẩn này nhưng nó bám chặt và không thể biến mất.

  • The coffee pot's carafe is darned and won't let me pour a single drop of coffee.

    Bình đựng cà phê bị thủng và tôi không thể rót được một giọt cà phê nào.

  • This carpenter bee has drilled a darned hole in my fence, leaving me with a big repair bill.

    Con ong thợ mộc này đã khoan một lỗ thủng trên hàng rào của tôi, khiến tôi phải tốn một khoản tiền sửa chữa lớn.

  • I thought my old pants fit me fine until I realized the knees were darned and had gaps in the fabric.

    Tôi nghĩ chiếc quần cũ của tôi rất vừa vặn cho đến khi tôi nhận ra phần đầu gối đã được vá và có nhiều khoảng hở trên vải.

  • I've been trying to fix this leaky faucet for hours, but it's still darned and keeps dripping.

    Tôi đã cố sửa cái vòi nước bị rò rỉ này trong nhiều giờ, nhưng nó vẫn bị thủng và vẫn nhỏ giọt.

Từ, cụm từ liên quan