Định nghĩa của từ dark store

dark storenoun

cửa hàng tối tăm

/ˈdɑːk stɔː(r)//ˈdɑːrk stɔːr/

Thuật ngữ "dark store" trong bối cảnh bất động sản thương mại đề cập đến một không gian bán lẻ bỏ trống hoặc chưa được sử dụng hết công suất, có kích thước, vị trí và các yếu tố khác tương đương với các cửa hàng đang hoạt động trong cùng khu vực. Khái niệm này ngày càng được chú ý trong những năm gần đây vì bán lẻ trực tuyến đã dẫn đến sự gia tăng các cửa hàng đóng cửa và giảm lượng khách đến các cửa hàng truyền thống. Thuật ngữ "dark store" cho thấy rằng không gian không có hoạt động hoặc doanh số bán hàng, về cơ bản là "dark" hoặc không hoạt động, dẫn đến khả năng mất giá trị so với các cửa hàng đang hoạt động. Đây là mối quan tâm chính của chủ sở hữu bất động sản và chính quyền địa phương, vì nó có khả năng gây hại cho việc đánh giá thuế tài sản và nền kinh tế địa phương ở những khu vực có nhiều cửa hàng bỏ trống.

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned building down the street has become a dark store for the local authorities to monitor criminal activity.

    Tòa nhà bỏ hoang cuối phố đã trở thành nơi tối tăm để chính quyền địa phương theo dõi hoạt động tội phạm.

  • Due to the rise of e-commerce, many brick-and-mortar stores have become dark stores, optimized for online sales and fulfillment.

    Do sự phát triển của thương mại điện tử, nhiều cửa hàng truyền thống đã trở thành cửa hàng ẩn, được tối ưu hóa cho hoạt động bán hàng và hoàn thiện đơn hàng trực tuyến.

  • The retailer has decided to convert several of their locations into dark stores to streamline their distribution network and reduce operating costs.

    Nhà bán lẻ đã quyết định chuyển đổi một số địa điểm của mình thành cửa hàng ẩn để hợp lý hóa mạng lưới phân phối và giảm chi phí hoạt động.

  • The trend of using dark stores for e-commerce fulfillment is especially prominent in urban areas with high rents and limited physical space.

    Xu hướng sử dụng cửa hàng ma để thực hiện thương mại điện tử đặc biệt nổi bật ở các khu vực thành thị có giá thuê cao và không gian hạn chế.

  • The company's dark stores operate under the radar, allowing them to avoid foot traffic and reduce overhead costs.

    Các cửa hàng ma của công ty hoạt động bí mật, cho phép họ tránh được lượng người qua lại và giảm chi phí chung.

  • Criminals have been known to repurpose dark stores as safe houses, making it important for law enforcement agencies to monitor them carefully.

    Tội phạm thường cải tạo các cửa hàng tối thành nơi trú ẩn an toàn, khiến cho các cơ quan thực thi pháp luật phải theo dõi chúng một cách cẩn thận.

  • Some retailers see dark stores as an opportunity to offer same-day delivery to their online customers through local fulfillment.

    Một số nhà bán lẻ coi cửa hàng ma là cơ hội để cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày cho khách hàng trực tuyến thông qua dịch vụ hoàn tất đơn hàng tại địa phương.

  • The use of dark stores for e-commerce fulfillment has raised concerns about job losses in traditional retail spaces.

    Việc sử dụng các cửa hàng ma để thực hiện thương mại điện tử đã làm dấy lên mối lo ngại về tình trạng mất việc làm tại các không gian bán lẻ truyền thống.

  • With the increase in online shopping, some retailers are converting their traditional stores into dark stores to adapt to changing consumer behavior.

    Với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, một số nhà bán lẻ đang chuyển đổi cửa hàng truyền thống của họ thành cửa hàng ma để thích ứng với hành vi thay đổi của người tiêu dùng.

  • Dark stores may offer a competitive edge to retailers by allowing them to offer faster and more convenient delivery options to their customers.

    Cửa hàng tối có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà bán lẻ bằng cách cho phép họ cung cấp các tùy chọn giao hàng nhanh hơn và thuận tiện hơn cho khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches