danh từ
sự dám làm
he did not dare to come; he dared not come: nó không dám đến
how dare you speak like this?: tại sao anh dám nói như vậy?
to dare any danger: dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
sự thách thức
I dare you to do it: tôi thách anh làm điều đó
ngoại động từ (dared, durst; dared)
dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come: nó không dám đến
how dare you speak like this?: tại sao anh dám nói như vậy?
to dare any danger: dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
thách
I dare you to do it: tôi thách anh làm điều đó
tôi dám chắc là như vậy