Định nghĩa của từ danger money

danger moneynoun

tiền nguy hiểm

/ˈdeɪndʒə mʌni//ˈdeɪndʒər mʌni/

Thuật ngữ "danger money" bắt nguồn từ ngành hàng hải vào thế kỷ 19. Một thông lệ phổ biến giữa các thuyền trưởng là trả thêm tiền công, được gọi là "tiền công vượt mức" hoặc "danger money," cho các thủy thủ trước khi bắt đầu một chuyến đi nguy hiểm. Mục đích của khoản thanh toán này là để khuyến khích các thành viên phi hành đoàn thực hiện chuyến đi, bất chấp những rủi ro vốn có. Số tiền tiền công nguy hiểm thay đổi tùy thuộc vào những mối nguy hiểm được nhận thấy của chuyến đi, với số tiền lớn được trả cho các chuyến thám hiểm đến những khu vực nguy hiểm khét tiếng như Bắc Cực, Nam Thái Bình Dương hoặc Ấn Độ Dương. Một nguồn gốc có thể khác của thuật ngữ này là buôn bán nô lệ ở Châu Phi, nơi những người buôn nô lệ trả một khoản tiền, được gọi là "aguila", cho các bên buôn nô lệ chịu trách nhiệm bắt nô lệ, những người thường hoạt động trong điều kiện nguy hiểm và không thể đoán trước. Những trường hợp trả thêm tiền công cho những tình huống nguy hiểm này đã dẫn đến sự phổ biến của thuật ngữ "danger money." Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp nhất định như khai thác mỏ, nơi những mối nguy hiểm đặc biệt có thể đòi hỏi phải bồi thường thêm cho người lao động.

namespace
Ví dụ:
  • The mafia demanded a hefty sum of danger money from the restaurant owner to ensure his business remained untouched.

    Mafia yêu cầu chủ nhà hàng một khoản tiền lớn để đảm bảo hoạt động kinh doanh của ông không bị ảnh hưởng.

  • The police warning signs along the highway read, "Danger money ahead. Pay attention and stay alert."

    Biển báo cảnh báo của cảnh sát dọc đường cao tốc có nội dung: "Có tiền nguy hiểm ở phía trước. Hãy chú ý và cảnh giác."

  • The stockbroker urged his clients to keep their eyes peeled for dangerous market fluctuations and suggested that they allocate some money as a cushion against potential losses.

    Nhà môi giới chứng khoán này thúc giục khách hàng của mình chú ý đến những biến động nguy hiểm của thị trường và đề xuất họ nên phân bổ một số tiền để phòng ngừa những khoản lỗ tiềm ẩn.

  • The boxer's father reportedly paid danger money to the league officials to assure his son's place among the frontrunners for the championship title.

    Cha của võ sĩ này được cho là đã trả tiền bảo hiểm cho các quan chức giải đấu để đảm bảo vị trí của con trai mình trong số những ứng cử viên hàng đầu cho danh hiệu vô địch.

  • The CEO stated in the board meeting that the company's latest product launch had been marked by surprising success, but also warned the investors that a portion of the earnings would be allocated as danger money to mitigate any possible future setbacks.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO tuyên bố rằng đợt ra mắt sản phẩm mới nhất của công ty đã đạt được thành công đáng ngạc nhiên, nhưng cũng cảnh báo các nhà đầu tư rằng một phần thu nhập sẽ được phân bổ làm tiền dự phòng để giảm thiểu mọi rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.

  • In his memoir, the experienced mountaineer recounted the mounting danger he and his team encountered during their ascent, where scaling the peak demanded that they carry enough emergency supplies as danger money to ensure their survival in case of unforeseeable hazards.

    Trong hồi ký của mình, nhà leo núi giàu kinh nghiệm đã kể lại mối nguy hiểm ngày càng tăng mà ông và nhóm của mình đã gặp phải trong quá trình leo lên đỉnh núi, nơi việc leo lên đỉnh núi đòi hỏi họ phải mang theo đủ vật dụng khẩn cấp như tiền phòng ngừa rủi ro để đảm bảo sự sống còn trong trường hợp xảy ra những mối nguy hiểm không lường trước được.

  • The burglary group demanded a ransom in emergency currency for the kidnapped businessman's safe release, branding it danger money, lest he became another statistics in a sea of debauched crimes.

    Nhóm trộm yêu cầu tiền chuộc bằng loại tiền khẩn cấp để giải thoát an toàn cho doanh nhân bị bắt cóc, coi đó là tiền nguy hiểm, kẻo ông trở thành một con số thống kê khác trong biển tội phạm trụy lạc.

  • The international relief agency dispensed danger money to the affected communities dwelling in the war-torn region for immediate necessities and avert the possible looting of the rations during trafficking of HRUs.

    Cơ quan cứu trợ quốc tế đã phân phát tiền cứu trợ nguy hiểm cho các cộng đồng bị ảnh hưởng sinh sống trong khu vực chiến tranh để đáp ứng nhu cầu cấp thiết và ngăn chặn khả năng cướp bóc khẩu phần ăn trong quá trình buôn bán HRU.

  • Before disembarking on the potentially hazardous sea route, the captain instructed the passengers to carry enough danger money in lifeboats for rescue and emergency purposes, as the area was notoriously fraught with piracy and unforeseen accidents.

    Trước khi xuống tàu trên tuyến đường biển có khả năng nguy hiểm, thuyền trưởng đã hướng dẫn hành khách mang đủ tiền mặt trong xuồng cứu sinh để dùng cho mục đích cứu hộ và khẩn cấp, vì khu vực này nổi tiếng là có nạn cướp biển và những tai nạn không lường trước được.

  • While travelling in an unknown territory, the seasoned travel writer always kept some danger money in the form of local currency, as she often encountered unexpected hurdles, ranging from language barriers to severe weather conditions, while remaining committed to serving the enthusiasts in her writing with practical travel tips, anywhere and everywhere.

    Khi đi du lịch ở một vùng đất xa lạ, nữ nhà văn du lịch dày dạn kinh nghiệm này luôn giữ một ít tiền mặt dưới dạng tiền tệ địa phương, vì cô thường gặp phải những rào cản bất ngờ, từ rào cản ngôn ngữ đến điều kiện thời tiết khắc nghiệt, trong khi vẫn cam kết phục vụ những người đam mê trong bài viết của mình bằng những mẹo du lịch thực tế, ở mọi nơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches