Định nghĩa của từ damnedest

damnedestnoun, adjective

khốn kiếp nhất

/ˈdæmdɪst//ˈdæmdɪst/

"Damnedest" bắt nguồn từ "damned", bắt nguồn từ quá khứ phân từ của động từ "damn". Từ "damn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "demanian", có nghĩa là "lên án". Theo thời gian, "damned" đã phát triển để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cường độ mạnh. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "the damnedest thing" hoặc "the damnedest time," để chỉ điều gì đó phi thường hoặc bất ngờ. Việc sử dụng "damnedest" theo cách này nhấn mạnh cảm giác ngạc nhiên, không tin hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthành ngữ

namespace
Ví dụ:
  • She tried the damnedest to hide her tears, but the sadness in her eyes betrayed her emotions.

    Cô cố gắng hết sức để che giấu những giọt nước mắt, nhưng nỗi buồn trong mắt đã phản bội cảm xúc của cô.

  • He worked the damnedest to meet the deadline, but unforeseen circumstances delayed his project.

    Ông đã làm việc chăm chỉ để kịp thời hạn, nhưng những tình huống không lường trước được đã làm chậm trễ dự án của ông.

  • The team put the damnedest effort into training, but they still lost the game.

    Đội đã nỗ lực hết sức trong quá trình tập luyện, nhưng họ vẫn thua trận.

  • She studied the material the damnedest, but the exam was still challenging.

    Cô ấy đã nghiên cứu tài liệu rất kỹ, nhưng kỳ thi vẫn là một thử thách khó khăn.

  • He tried the damnedest to solve the puzzle, but it was too complex to figure out.

    Anh ấy đã cố gắng hết sức để giải câu đố này, nhưng nó quá phức tạp để có thể giải quyết.

  • They worked the damnedest to fix the car, but it still wouldn't start.

    Họ đã làm việc hết sức mình để sửa chiếc xe, nhưng nó vẫn không khởi động được.

  • She painted the room the damnedest she could, but it still needed a fresh coat.

    Cô đã sơn căn phòng cẩn thận hết mức có thể, nhưng nó vẫn cần được sơn lại.

  • He tried the damnedest to keep a secret, but the truth eventually came out.

    Anh ta đã cố gắng hết sức để giữ bí mật, nhưng sự thật cuối cùng cũng bị phơi bày.

  • She made the damnedest scarecrow in the world, but the birds still came and ate her corn.

    Bà đã làm ra một con bù nhìn tệ hại nhất thế giới, nhưng lũ chim vẫn đến và ăn ngô của bà.

  • He worked the damnedest to clear his name, but the evidence didn't support his claim.

    Ông đã làm mọi cách để minh oan cho mình, nhưng bằng chứng không ủng hộ tuyên bố của ông.

Thành ngữ

the damnedest…
(especially North American English, informal)the most surprising…
  • It's the damnedest thing I ever saw.
  • do/try your damnedest (to do something)
    (informal)to try as hard as you can (to do something)
  • She did her damnedest to get it done on time.