Định nghĩa của từ damaged goods

damaged goodsnoun

hàng hóa bị hư hỏng

/ˌdæmɪdʒd ˈɡʊdz//ˌdæmɪdʒd ˈɡʊdz/

Thuật ngữ "damaged goods" bắt nguồn từ bối cảnh hàng hóa bị lỗi hoặc khiếm khuyết theo một cách nào đó, khiến người mua không mong muốn hoặc không có giá trị. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi các nhà bán lẻ tung ra các mặt hàng hơi không hoàn hảo dưới dạng "seconds" với giá chiết khấu. Tuy nhiên, cụm từ này cũng mang một ý nghĩa thứ cấp đáng lo ngại vào thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để mô tả những người phụ nữ đã quan hệ tình dục trước khi kết hôn. Hàm ý miệt thị này phản ánh sự xấu hổ và kỳ thị thường gắn liền với tình dục trước hôn nhân, đặc biệt là đối với phụ nữ. Nó ngụ ý rằng giờ đây họ được coi là "used" hoặc "worn" theo một cách nào đó, và do đó không được mong muốn đối với những người bạn đời tương lai tiềm năng. Cách sử dụng mang tính xúc phạm này của thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, mặc dù nó ngày càng bị coi là lỗi thời và xúc phạm trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The car sustained heavy damage in the accident, making it damaged goods that would be difficult to sell.

    Chiếc xe bị hư hỏng nặng sau vụ tai nạn, khiến hàng hóa bị hư hỏng và khó bán.

  • After years of neglect, the antique vase is now damaged goods and has lost a significant portion of its value.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, chiếc bình cổ này hiện đã bị hư hỏng và mất đi đáng kể giá trị.

  • The once-beautiful silk blouse now bears the marks of a wine spill, making it damaged goods that can no longer be worn in public.

    Chiếc áo lụa từng rất đẹp giờ đây đầy vết rượu đổ, trở thành món đồ hư hỏng không thể mặc ở nơi công cộng nữa.

  • The leak in the roof has caused extensive water damage, turning the vintage furniture into damaged goods that are no longer fit for use.

    Mái nhà bị dột đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng do nước, biến đồ nội thất cổ thành hàng hóa hư hỏng không còn sử dụng được nữa.

  • The toy had a manufacturing defect that caused it to break after the first use, making it damaged goods that the company is responsible for replacing or refunding.

    Đồ chơi bị lỗi sản xuất khiến đồ chơi bị hỏng sau lần sử dụng đầu tiên, khiến sản phẩm bị hư hỏng và công ty phải chịu trách nhiệm thay thế hoặc hoàn lại tiền.

  • The appliance stopped working unexpectedly, leaving it damaged goods that the warranty covers for repairs or replacement.

    Thiết bị ngừng hoạt động đột ngột, khiến hàng hóa bị hư hỏng và được bảo hành để sửa chữa hoặc thay thế.

  • The story of how the product was mistreated by the previous owner has left it damaged goods, making it hard to attract potential buyers.

    Câu chuyện về việc sản phẩm bị chủ sở hữu trước đối xử tệ đã khiến nó trở thành hàng hóa bị hư hỏng, gây khó khăn cho việc thu hút người mua tiềm năng.

  • The electronic device has been dropped multiple times, causing cracks and malfunctions that have reduced its value, making it damaged goods.

    Thiết bị điện tử bị rơi nhiều lần, gây ra các vết nứt và trục trặc làm giảm giá trị, khiến hàng hóa bị hư hỏng.

  • The painting has suffered from fading and yellowing over time, reducing its overall condition and transforming it into damaged goods.

    Bức tranh đã bị phai màu và ngả vàng theo thời gian, làm giảm tình trạng chung của bức tranh và biến nó thành một món hàng bị hư hỏng.

  • The item was returned to the store because of damage caused during shipping, making it damaged goods that the seller cannot resell.

    Sản phẩm được trả lại cửa hàng do bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, khiến người bán không thể bán lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches