Định nghĩa của từ daikon

daikonnoun

daikon

/ˈdaɪkɒn//ˈdaɪkɑːn/

Trong tiếng Nhật, thuật ngữ "daikon" bao gồm hai ký tự: "dai" được dịch thành "big" hoặc "large", và "kon" là từ viết tắt của "karōn", từ tiếng Nhật có nghĩa là củ cải. Do đó, bản dịch theo nghĩa đen của "daikon" là "rễ củ cải lớn". Nguồn gốc của daikon có thể bắt nguồn từ Đông Á, cụ thể là Trung Quốc vào thời nhà Minh (1368-1644). Củ cải daikon ban đầu được người Mông Cổ du nhập vào Nhật Bản trong các cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ 13 và 14. Kể từ đó, daikon đã trở thành một thành phần chính trong ẩm thực Nhật Bản và thường được dùng làm món ăn kèm, ngâm chua hoặc bào và thêm vào súp và salad. Tính linh hoạt và lợi ích sức khỏe của củ cải cũng dẫn đến việc trồng trọt và tiêu thụ rộng rãi ở các nước Đông Á khác, chẳng hạn như Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan. Ngày nay, củ cải được công nhận là một loại thực phẩm bổ dưỡng, giàu vitamin C, kali và chất xơ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người quan tâm đến sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • The the chef added sliced daikon to the salad for a refreshing crunch.

    Đầu bếp thêm những lát củ cải vào món salad để có độ giòn tươi mát.

  • I love the tangy flavor of daikon radish and add it to my sandwiches.

    Tôi thích hương vị chua của củ cải trắng và thêm nó vào bánh sandwich của mình.

  • The daikon in my miso soup gave the broth a slightly sweet and earthy taste.

    Củ cải trắng trong súp miso của tôi mang lại cho nước dùng một hương vị hơi ngọt và thơm.

  • Daikon is a key ingredient in many traditional Japanese dishes, such as pickled daikon or daikon kinpira.

    Củ cải là thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống của Nhật Bản, chẳng hạn như củ cải ngâm chua hoặc củ cải kinpira.

  • I grated some daikon and mixed it into my sushi rice for a lighter and more flavorful dish.

    Tôi nạo một ít củ cải trắng và trộn vào cơm sushi để tạo nên món ăn nhẹ hơn và đậm đà hơn.

  • The Japanese supermarket had a wide variety of daikon, from small to giant-sized, all with their own unique flavors and textures.

    Siêu thị Nhật Bản có rất nhiều loại củ cải, từ cỡ nhỏ đến cỡ lớn, tất cả đều có hương vị và kết cấu riêng biệt.

  • Slicing daikon is a great way to add an interesting texture and some tenderness to stir-fries.

    Thái nhỏ củ cải là một cách tuyệt vời để thêm kết cấu thú vị và độ mềm cho món xào.

  • Daikon is a low-calorie vegetable that's high in vitamin C, making it a healthy addition to any meal.

    Củ cải là một loại rau ít calo nhưng giàu vitamin C, là một thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ bữa ăn nào.

  • The daikon radish's mild flavor makes it a versatile ingredient that pairs well with many other foods.

    Hương vị nhẹ nhàng của củ cải trắng khiến nó trở thành một nguyên liệu đa năng có thể kết hợp tốt với nhiều loại thực phẩm khác.

  • I grated some daikon and mixed it with carrots and mayonnaise for a delicious and healthy slaw.

    Tôi nạo một ít củ cải trắng và trộn với cà rốt và sốt mayonnaise để tạo thành món salad ngon và bổ dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches