Định nghĩa của từ daddy-long-legs

daddy-long-legsnoun

bố-chân-dài

/ˌdædi ˈlɒŋ leɡz//ˌdædi ˈlɔːŋ leɡz/

namespace

a crane fly (= a flying insect with very long legs)

a small creature like a spider with very long legs

Từ, cụm từ liên quan

All matches