Định nghĩa của từ cymbal

cymbalnoun

chũm chọe

/ˈsɪmbl//ˈsɪmbl/

Từ "cymbal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "kynbálon" (κυνβάλον), có nghĩa là "chiêng đồng" hoặc "thiết bị đập". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một loại nhạc cụ gõ thường được các nhạc công Hy Lạp và La Mã chơi trong các nghi lễ và lễ hội tôn giáo. Nó bao gồm một đĩa tròn phẳng làm bằng đồng thau hoặc kim loại khác, có thể gõ bằng vồ hoặc đập vào một chũm chọe khác để tạo ra âm thanh lớn theo ý muốn. Từ tiếng Hy Lạp "kynbálon" được phiên âm sang tiếng Latin là "cymbalum", sau đó trở thành "cimbale" trong tiếng Pháp cổ và "symbal" trong tiếng Anh trung đại. Từ này sau đó phát triển thành dạng hiện đại của nó là "cymbal", vào cuối thế kỷ 14. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một loại nhạc cụ gõ được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, chẳng hạn như nhạc rock, nhạc pop và nhạc giao hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) cái chũm choẹ

namespace
Ví dụ:
  • The drummer took a deep breath and struck the cymbal with all his might, causing a deafening clash that echoed through the concert hall.

    Người chơi trống hít một hơi thật sâu và đập mạnh vào chũm chọe, tạo ra một tiếng va chạm chói tai vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The lead singer signaled to the percussionist, who gracefully crescendoed and crashed the symbols in perfect synchronization.

    Ca sĩ chính ra hiệu cho người chơi nhạc cụ gõ, người này nhẹ nhàng nhấn mạnh các ký hiệu một cách hoàn hảo.

  • The sound of the cymbals reverberated through the theater, punctuating the orchestra's performance like a theatrical exclamation mark.

    Âm thanh của chũm chọe vang vọng khắp nhà hát, nhấn mạnh màn trình diễn của dàn nhạc như một dấu chấm than trên sân khấu.

  • The cymbalist's fingertips danced across the shimmering surface of her cymbals, coaxing out delicate and intricate sounds.

    Những đầu ngón tay của người chơi chũm chọe nhảy múa trên bề mặt lấp lánh của chũm chọe, tạo ra những âm thanh tinh tế và phức tạp.

  • The cymbal crashed loudly, sending a tidal wave of percussive energy through the audience and leaving them exhilarated.

    Tiếng chũm chọe vang lên rất to, tạo nên một làn sóng năng lượng mạnh mẽ lan tỏa khắp khán giả và khiến họ phấn khích.

  • The quiet crash of the cymbal fitted perfectly into the flowing melody, preserving the notes’ pristine purity.

    Tiếng chũm chọe nhẹ nhàng hòa hợp hoàn hảo với giai điệu du dương, giữ nguyên được sự tinh khiết nguyên sơ của các nốt nhạc.

  • The symphony's final chord was emphasized by a thunderous boom from the cymbal, bringing the concert to an epic and victorious end.

    Hợp âm cuối của bản giao hưởng được nhấn mạnh bằng tiếng nổ như sấm của chũm chọe, đưa buổi hòa nhạc đến hồi kết hoành tráng và chiến thắng.

  • The cymbal rang melodically, chiming out in a soft and delightful tone.

    Tiếng chũm chọe vang lên du dương, phát ra âm thanh nhẹ nhàng và thú vị.

  • The sound of the cymbal shimmered like a diamond in the night sky, swirling and shimmering to complement the music.

    Âm thanh của chũm chọe lấp lánh như viên kim cương trên bầu trời đêm, xoay tròn và lấp lánh để hòa cùng âm nhạc.

  • The cymba played a crucial role in the band's performance, providing a perfect complement to the rest of the instruments and underscoring the song's emotional depth.

    Chiếc cymba đóng vai trò quan trọng trong phần trình diễn của ban nhạc, là sự bổ sung hoàn hảo cho các nhạc cụ còn lại và nhấn mạnh chiều sâu cảm xúc của bài hát.