Định nghĩa của từ cutely

cutelyadverb

dễ thương

/ˈkjuːtli//ˈkjuːtli/

Trạng từ "cutely" có một lịch sử hấp dẫn! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ tiếng Gaelic Scotland "cuilte", có nghĩa là "sleepy" hoặc "buồn ngủ". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Vào thế kỷ 18, "cutely" bắt đầu được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đáng yêu, quyến rũ hoặc kỳ lạ. Ban đầu, "cutely" có hàm ý hơi miệt thị, ám chỉ rằng một cái gì đó không hoàn hảo một cách dễ chịu hoặc ngượng ngùng một cách đáng yêu. Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 19, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang nghĩa tích cực hiện tại, mô tả một cái gì đó là quyến rũ, đáng yêu hoặc thực sự quý giá. Ngày nay, "cutely" thường được sử dụng để mô tả những người, đồ vật hoặc tình huống mang lại niềm vui hoặc sự thích thú. Cho dù đó là trò hề của trẻ con, một con vật đáng yêu hay một món đồ cổ kỳ lạ, "cutely" là từ hoàn hảo để truyền tải tình cảm và sự trân trọng của chúng ta đối với thứ gì đó mang lại nụ cười trên khuôn mặt chúng ta!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningranh ma, láu lỉnh

namespace

in a way that is pretty and attractive

theo một cách đẹp và hấp dẫn

Ví dụ:
  • to smile cutely

    cười một cách dễ thương

  • The puppy wagged its tail and looked up at its owner with big, cute eyes.

    Chú chó con vẫy đuôi và nhìn chủ bằng đôi mắt to dễ thương.

  • The baby gurgled and cooed in a way that was simply too cute.

    Em bé ọc ọc và ầu ơ theo cách vô cùng dễ thương.

  • The kitten stepped inside a wooden box and fell asleep, seeming to blend perfectly with the cozy interior.

    Chú mèo con bước vào bên trong chiếc hộp gỗ và ngủ thiếp đi, dường như hòa hợp hoàn hảo với không gian ấm cúng bên trong.

  • The toddler giggled as he played with his stuffed animal, giving it gentle pats and kisses.

    Cậu bé cười khúc khích khi chơi với con thú nhồi bông của mình, vỗ nhẹ và hôn nó.

cleverly

một cách khéo léo

Ví dụ:
  • She cutely tries to gain his trust.

    Cô ấy cố gắng lấy lòng tin của anh một cách dễ thương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches