Định nghĩa của từ cut glass

cut glassnoun

cắt kính

/ˌkʌt ˈɡlɑːs//ˌkʌt ˈɡlæs/

Thuật ngữ "cut glass" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi những nghệ nhân làm thủy tinh bắt đầu đưa những thiết kế phức tạp vào đồ thủy tinh thông qua một quy trình được gọi là khắc. Những thiết kế này được thực hiện bằng cách tạo ra những đường cắt nhỏ hoặc vết rạch trên bề mặt thủy tinh bằng kim cương hoặc một công cụ cứng khác. Từ "cut" dùng để chỉ cả quy trình khắc và sản phẩm hoàn thiện, làm nổi bật cách ánh sáng bắt được kết cấu hạt của các mặt đang phát triển được tạo ra trong quá trình khắc. Khi thủy tinh cắt ngày càng phổ biến, nó đã trở thành dấu hiệu của sự sang trọng và tinh tế, đặc biệt là ở Anh trong thời đại Victoria. Ngày nay, thủy tinh cắt vẫn được đánh giá cao vì nó vẫn giữ được vẻ ngoài thanh lịch và mang lại sự lấp lánh và sáng chói đặc biệt khó có thể sao chép được thông qua các phương pháp sản xuất khác, khiến nó trở thành một vật phẩm trang trí vượt thời gian và được săn đón.

namespace
Ví dụ:
  • The table was set with crystal cut glassware that sparkled like diamonds in the candlelight.

    Bàn ăn được bày biện bằng đồ thủy tinh pha lê lấp lánh như kim cương dưới ánh nến.

  • The elegant champagne glasses were cut glass, perfect for toasting a special occasion.

    Những chiếc ly sâm panh thanh lịch được cắt bằng thủy tinh, hoàn hảo để chúc mừng trong những dịp đặc biệt.

  • The pattern etched into the cut glass vase added a vintage touch to the living room decor.

    Họa tiết khắc trên chiếc bình thủy tinh cắt tạo thêm nét cổ điển cho phong cách trang trí phòng khách.

  • Her diamond necklace caught the light, reflecting off the cut glass pendant on her chest.

    Chiếc vòng cổ kim cương của cô phản chiếu ánh sáng trên mặt dây chuyền bằng thủy tinh cắt trên ngực.

  • The crystal cut drinking glasses were exquisitely delicate, making every sip of water a luxurious experience.

    Những chiếc ly uống nước được cắt bằng pha lê vô cùng tinh xảo, khiến cho mỗi ngụm nước trở thành một trải nghiệm xa xỉ.

  • The chandelier's cut glass prisms cast rainbows of color around the room, adding to the enchanting ambiance.

    Lăng kính thủy tinh cắt của đèn chùm tạo nên những dải cầu vồng màu sắc khắp phòng, tăng thêm bầu không khí quyến rũ.

  • The cut glass pitcher held the cool summertime drinks, the water droplets cascading down its faceted design.

    Chiếc bình thủy tinh cắt này đựng những thức uống mát lạnh của mùa hè, những giọt nước chảy xuống theo thiết kế nhiều cạnh của bình.

  • As the sun set, the light caught the cut glass cake stand, transforming the desserts into sparkling works of art.

    Khi mặt trời lặn, ánh sáng chiếu vào giá đựng bánh bằng thủy tinh, biến những món tráng miệng thành những tác phẩm nghệ thuật lấp lánh.

  • The stemless wine glasses were cut glass with a modern twist, adding sophistication to the dining table.

    Những chiếc ly rượu vang không có chân được cắt bằng thủy tinh theo phong cách hiện đại, mang đến sự tinh tế cho bàn ăn.

  • The ornate cut glass centerpiece complemented the wallpaper in the drawing-room, creating a cohesive and lavish look.

    Phần trung tâm bằng kính cắt hoa văn trang trí bổ sung cho giấy dán tường trong phòng khách, tạo nên vẻ đẹp gắn kết và xa hoa.

Từ, cụm từ liên quan