Định nghĩa của từ cufflink

cufflinknoun

khuy măng sét

/ˈkʌflɪŋk//ˈkʌflɪŋk/

Thuật ngữ "cufflink" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp từ "cuff" – phần gấp của tay áo sơ mi – với "link", ám chỉ cơ chế nối. Ban đầu, những liên kết này thường mang tính trang trí, nhưng mục đích của chúng đã phát triển thành thay thế nút và cố định cổ tay áo, tăng cường cả chức năng và phong cách. Tên "cufflink" phản ánh vai trò đơn giản nhưng thiết yếu của những chiếc khóa trang trí này trong thời trang nam giới.

namespace
Ví dụ:
  • The gentleman carefully placed his cufflinks on the nightstand before climbing into bed.

    Người đàn ông cẩn thận đặt khuy măng sét của mình lên tủ đầu giường trước khi leo lên giường.

  • The cufflinks were a thoughtful gift from the groom's father, adding a luxurious touch to the wedding attire.

    Khuy măng sét là món quà chu đáo từ cha chú rể, tạo thêm nét sang trọng cho trang phục cưới.

  • While getting dressed for the big meeting, the businessman cursed under his breath as he realized he left his cufflinks at home.

    Trong lúc đang chuẩn bị trang phục cho cuộc họp quan trọng, vị doanh nhân thầm chửi thề khi nhận ra mình đã để quên khuy măng sét ở nhà.

  • The antique cufflinks, passed down through generations of men in the family, had a sentimental value that was hard to put into words.

    Những chiếc khuy măng sét cổ, được truyền qua nhiều thế hệ đàn ông trong gia đình, có giá trị tình cảm khó có thể diễn tả thành lời.

  • The theatrical producer handed the leading man a pair of cufflinks backstage, making sure they matched the character's outfit and time period.

    Nhà sản xuất sân khấu đã đưa cho nam diễn viên chính một cặp khuy măng sét ở hậu trường, đảm bảo chúng phù hợp với trang phục và thời điểm của nhân vật.

  • The cufflinks glinted in the light as the lawyer double-checked that his shirt cuffs were properly snugged around them.

    Những chiếc khuy măng sét lấp lánh dưới ánh sáng khi vị luật sư kiểm tra lại xem cổ tay áo sơ mi đã được cài chặt chưa.

  • The cufflinks caught the light as the restaurant patron twirled his wrist, admiring the small embellishments.

    Những chiếc khuy măng sét phản chiếu ánh sáng khi vị khách hàng của nhà hàng xoay cổ tay, ngắm nghía những vật trang trí nhỏ.

  • The soccer player's cufflinks became a hot topic among his teammates when they noticed the intricate designs on them during his post-game interview.

    Khuy măng sét của cầu thủ bóng đá này đã trở thành chủ đề nóng giữa các đồng đội khi họ nhận thấy những thiết kế phức tạp trên đó trong cuộc phỏng vấn sau trận đấu.

  • The politician dusted off the cufflinks as he prepared to deliver his speech, eager to make a polished first impression.

    Vị chính trị gia phủi bụi khuy măng sét khi chuẩn bị phát biểu, mong muốn tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp.

  • The soldier's cufflinks clattered against each other as he used them to tie a knot in the paracord bracelet he wore during his deployments overseas.

    Những chiếc khuy măng sét của người lính va vào nhau kêu leng keng khi anh dùng chúng để thắt nút chiếc vòng tay paracord mà anh đeo trong những lần triển khai ở nước ngoài.